RCD Espanyol
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.73
1.73
X
3.45
3.45
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
RCD Espanyol
Phút
Cadiz
Raul de Tomas 1 - 0
45'
Manuel Morlanes
Ra sân: Oscar Melendo
Ra sân: Oscar Melendo
58'
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: Lorenzo Moron Garcia
58'
60'
Alberto Perea Correoso
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
61'
Alvaro Jimenez
Ra sân: Salvi
Ra sân: Salvi
Nicolas Melamed Ribaudo 2 - 0
65'
Oscar Gil Regano
68'
70'
Martin Calderon
Ra sân: Anthony Lozano
Ra sân: Anthony Lozano
70'
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Jens Jonsson
Ra sân: Jens Jonsson
70'
Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Tomas Alarcon
Ra sân: Tomas Alarcon
Landry Nany Dimata
Ra sân: Raul de Tomas
Ra sân: Raul de Tomas
86'
Ruben Sanchez Saez
Ra sân: Oscar Gil Regano
Ra sân: Oscar Gil Regano
90'
Wu Lei
Ra sân: Adrian Embarba
Ra sân: Adrian Embarba
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RCD Espanyol
Cadiz
Giao bóng trước
7
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
462
Số đường chuyền
374
82%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
10
16
Đánh chặn
8
18
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
10
105
Pha tấn công
109
39
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
RCD Espanyol
4-2-3-1
4-1-4-1
Cadiz
13
Rodrigue...
3
Pedrosa
4
Sasia
24
Sola
12
Regano
15
Silva
10
Darder
23
Embarba
14
Melendo
16
Garcia
11
Tomas
1
Ledesma
20
Valencia
5
Haroyan
32
Chust
22
Espino
3
Fali
7
Salvi
2
Jonsson
12
Alarcon
21
Pozuelo
9
Lozano
Đội hình dự bị
RCD Espanyol
Joan Garcia Pons
34
Fernando Calero
5
Nicolas Melamed Ribaudo
21
Landry Nany Dimata
18
Yangel Herrera
25
Francisco Merida Perez
8
Ruben Sanchez Saez
39
Didac Vila Rossello
17
Wu Lei
7
Oier Olazabal
1
Alvaro Vadillo Cifuentes
19
Manuel Morlanes
6
Cadiz
19
Santiago Arzamendia Duarte
13
David Gillies
30
Álvaro Bastida
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
16
Juan Torres Ruiz Cala
11
Alvaro Jimenez
18
Alvaro Negredo Sanchez
28
Martin Calderon
10
Alberto Perea Correoso
27
Ivan Chapela
15
Carlos Akapo Martinez
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
32.33%
13.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.7
0.7
Bàn thua
1.1
4.8
Phạt góc
5.1
2.4
Thẻ vàng
1.7
3.3
Sút trúng cầu môn
3.5
54.4%
Kiểm soát bóng
42.3%
15
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol (38trận)
Chủ
Khách
Cadiz (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
4
4
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
4
3
0