Vòng 7
19:00 ngày 02/10/2022
RCD Espanyol 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Valencia 1
Địa điểm: El Platt Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.45
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Valencia Valencia
Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Javi Puado
match change
46'
46'
match change Justin Kluivert
Ra sân: Samuel Castillejo
53'
match goal 0 - 1 Gabriel Armando de Abreu
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 1 - 1 match goal
56'
Sergi Darder match yellow.png
59'
Keidi Bare
Ra sân: Eduardo Exposito
match change
62'
73'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Edinson Cavani
73'
match change Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Fernando Calero
match change
74'
74'
match change Eray Cumart
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
Brian Herrero match yellow.png
76'
Sergi Darder 2 - 1
Kiến tạo: Martin Braithwaite
match goal
83'
84'
match change Hugo Duro
Ra sân: Ilaix Moriba
85'
match red Marcos de Sousa
Pol Lozano
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
match change
87'
Simo
Ra sân: Sergi Darder
match change
87'
90'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
90'
match goal 2 - 2 Eray Cumart
Martin Braithwaite match red
90'
Martin Braithwaite Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
295
 
Số đường chuyền
 
499
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
83
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Keidi Bare
28
Simo
1
Joan Garcia Pons
26
Omar El Hilali
22
Alexis Vidal Parreu
21
Nicolas Melamed Ribaudo
6
Pol Lozano
30
Luca Koleosho
19
Daniel Gomez Alcon
13
Benjamin Lecomte
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
4-3-3 Valencia Valencia
25
Fernande...
14
Herrero
4
Sasia
24
Sola
5
Calero
12
Costa
10
Darder
17
Braithwa...
20
Exposito
7
Puado
9
Mato,Jos...
25
Mamardas...
2
Correia
5
Abreu
12
Diakhaby
14
Pena
18
Almeida
6
Guillamo...
8
Moriba
11
Castille...
7
Cavani
16
Lino

Substitutes

13
Cristian Rivero Sabater
1
Iago Herrerin Buisan
20
Dimitri Foulquier
17
Nicolas Gonzalez Iglesias
21
Jesus Vazquez
15
Cenk ozkacar
33
Cristhian Mosquera
24
Eray Cumart
3
Antonio Latorre Grueso
9
Justin Kluivert
22
Marcos de Sousa
19
Hugo Duro
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Keidi Bare 8
Simo 28
Joan Garcia Pons 1
Omar El Hilali 26
Alexis Vidal Parreu 22
Nicolas Melamed Ribaudo 21
Pol Lozano 6
Luca Koleosho 30
Daniel Gomez Alcon 19
Benjamin Lecomte 13
RCD Espanyol Valencia
13 Cristian Rivero Sabater
1 Iago Herrerin Buisan
20 Dimitri Foulquier
17 Nicolas Gonzalez Iglesias
21 Jesus Vazquez
15 Cenk ozkacar
33 Cristhian Mosquera
24 Eray Cumart
3 Antonio Latorre Grueso
9 Justin Kluivert
22 Marcos de Sousa
19 Hugo Duro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 3.1
2.9 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
52.9% Kiểm soát bóng 44.1%
14.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (39trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
6
4
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
4
6
4
1
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
0
4
4
3