Vòng 9
21:15 ngày 16/10/2022
Real Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.08
O 2.75
0.83
U 2.75
1.07
1
2.40
X
3.80
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Barcelona Barcelona
Karim Benzema 1 - 0 match goal
12'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
30'
Santiago Federico Valverde Dipetta 2 - 0
Kiến tạo: Ferland Mendy
match goal
35'
60'
match change Jordi Alba Ramos
Ra sân: Alejandro Balde
60'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
60'
match change Ferran Torres
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
73'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Ousmane Dembele
Luka Modric match yellow.png
75'
Eduardo Camavinga
Ra sân: Luka Modric
match change
78'
81'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
83'
match goal 2 - 1 Ferran Torres
Kiến tạo: Robert Lewandowski
83'
match change Franck Kessie
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
85'
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Karim Benzema
match change
88'
Antonio Rudiger
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
88'
90'
match yellow.png Franck Kessie
Rodrygo Silva De Goes 3 - 1 match pen
90'
Rodrygo Silva De Goes Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
411
 
Số đường chuyền
 
546
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
124
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Eden Hazard
21
Rodrygo Silva De Goes
26
Luis Federico Lopez Andugar
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
12
Eduardo Camavinga
30
Lucas Canizares Conchello
22
Antonio Rudiger
17
Lucas Vazquez Iglesias
11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Lunin
23
Mendy
4
Alaba
3
Militao
2
Ramos
8
Kroos
18
Tchouame...
10
Modric
20
Junior
9
Benzema
15
Dipetta
1
Stegen
20
Carnicer
23
Kounde
24
Erick
28
Balde
21
Jong
5
Burgos
8
Lopez
22
Belloli,...
9
Lewandow...
7
Dembele

Substitutes

26
Ignacio Pena Sotorres
11
Ferran Torres
36
Arnau Urena Tenas
3
Gerard Pique Bernabeu
10
Anssumane Fati
18
Jordi Alba Ramos
30
Pablo Martin Paez Gaviria
32
Pablo Gabriel Torres
17
Marcos Alonso
19
Franck Kessie
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Eden Hazard 7
Rodrygo Silva De Goes 21
Luis Federico Lopez Andugar 26
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Eduardo Camavinga 12
Lucas Canizares Conchello 30
Antonio Rudiger 22
Lucas Vazquez Iglesias 17
Marco Asensio Willemsen 11
Mariano Diaz Mejia 24
Jesus Vallejo Lazaro 5
Alvaro Odriozola Arzallus 16
Real Madrid Barcelona
26 Ignacio Pena Sotorres
11 Ferran Torres
36 Arnau Urena Tenas
3 Gerard Pique Bernabeu
10 Anssumane Fati
18 Jordi Alba Ramos
30 Pablo Martin Paez Gaviria
32 Pablo Gabriel Torres
17 Marcos Alonso
19 Franck Kessie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 7
59.33% Kiểm soát bóng 56.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
6.2 Sút trúng cầu môn 5.7
58.9% Kiểm soát bóng 61.2%
8.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (39trận)
Chủ Khách
Barcelona (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
6
1
HT-H/FT-T
3
0
7
1
HT-B/FT-T
3
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
6
0
3
HT-B/FT-B
0
7
2
7