Vòng 17
03:00 ngày 03/01/2021
Real Madrid
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.52
X
4.20
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Lucas Vazquez Iglesias 1 - 0
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
match goal
6'
10'
match yellow.png Brais Mendez
Marco Asensio Willemsen match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho match yellow.png
50'
52'
match change Francisco Beltran
Ra sân: Iago Aspas Juncal
Marco Asensio Willemsen 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
match goal
53'
64'
match change Miguel Baeza Perez
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
Eden Hazard
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
74'
Daniel Carvajal Ramos match yellow.png
84'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
match change
85'
Martin Odegaard
Ra sân: Luka Modric
match change
85'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Toni Kroos
match change
85'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
87'
Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Karim Benzema
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
469
 
Số đường chuyền
 
672
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
137
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Luka Jovic
7
Eden Hazard
13
Andriy Lunin
20
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
26
Diego Altube Suarez
19
Alvaro Odriozola Arzallus
12
Marcelo Vieira da Silva Junior
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
21
Martin Odegaard
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
3
Eder Gabriel Militao
24
Mariano Diaz Mejia
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
4-1-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
1
Courtois
23
Mendy
6
Nacho
5
Varane
2
Ramos
8
Kroos
14
Casimiro...
10
Modric
11
Willemse...
9
Benzema
17
Iglesias
13
Veiga
2
Novegil
4
Razo
24
Ceron
15
Olaza
14
Cortijo
23
Mendez
6
Fernande...
9
Nolito
10
Juncal
22
Lorenzo

Substitutes

38
Lautaro de León
18
Joseph Aidoo
32
Miguel Rodriguez Vidal
34
Sergio Carreira
27
Miguel Baeza Perez
1
Ivan Villar
5
Okay Yokuslu
8
Francisco Beltran
29
Jose Manuel Fontan
31
Gabriel Veiga
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Luka Jovic 18
Eden Hazard 7
Andriy Lunin 13
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 20
Diego Altube Suarez 26
Alvaro Odriozola Arzallus 19
Marcelo Vieira da Silva Junior 12
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Martin Odegaard 21
Santiago Federico Valverde Dipetta 15
Eder Gabriel Militao 3
Mariano Diaz Mejia 24
Real Madrid Celta Vigo
38 Lautaro de León
18 Joseph Aidoo
32 Miguel Rodriguez Vidal
34 Sergio Carreira
27 Miguel Baeza Perez
1 Ivan Villar
5 Okay Yokuslu
8 Francisco Beltran
29 Jose Manuel Fontan
31 Gabriel Veiga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4
59.33% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 3.7
58.9% Kiểm soát bóng 45.7%
8.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (39trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
1
3
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
6
2
0
HT-B/FT-B
0
7
6
5