Vòng 15
01:45 ngày 24/12/2020
Real Madrid
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.31
X
4.80
2
9.20
Hiệp 1
-0.75
1.21
+0.75
0.70
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Granada CF Granada CF
Lucas Vazquez Iglesias match yellow.png
17'
27'
match yellow.png Dimitri Foulquier
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
38'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 1 - 0
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
match goal
57'
63'
match change Alberto Soro
Ra sân: Yan Brice
63'
match change Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Robert Kenedy Nunes do Nascimento
73'
match change Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Dimitri Foulquier
74'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
match change
78'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
match change
78'
Daniel Carvajal Ramos match yellow.png
81'
84'
match change German Sanchez Barahona
Ra sân: Jesus Vallejo Lazaro
Karim Benzema 2 - 0
Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
591
 
Số đường chuyền
 
285
85%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
103
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Eder Gabriel Militao
11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
20
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
18
Luka Jovic
19
Alvaro Odriozola Arzallus
12
Marcelo Vieira da Silva Junior
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
13
Andriy Lunin
7
Eden Hazard
21
Martin Odegaard
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
4-1-4-1 Granada CF Granada CF
1
Courtois
23
Mendy
4
Garcia
5
Varane
2
Ramos
8
Kroos
14
Casimiro...
15
Dipetta
25
Goes
9
Benzema
17
Iglesias
1
Silva
2
Foulquie...
20
Lazaro
22
Duarte
15
Neva
8
Brice
10
Puertas
21
Herrera
5
Milla
24
Nascimen...
9
Rillo

Substitutes

28
Jose Sanchez
23
Jorge Molina Vidal
7
Luis Javier Suarez Charris
13
Aaron Escandell
3
Nehuen Perez
26
Alberto Soro
12
Ramon Olamilekan Azeez
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
35
Joao Costa
6
German Sanchez Barahona
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Eder Gabriel Militao 3
Marco Asensio Willemsen 11
Mariano Diaz Mejia 24
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 20
Luka Jovic 18
Alvaro Odriozola Arzallus 19
Marcelo Vieira da Silva Junior 12
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Andriy Lunin 13
Eden Hazard 7
Martin Odegaard 21
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Real Madrid Granada CF
28 Jose Sanchez
23 Jorge Molina Vidal
7 Luis Javier Suarez Charris
13 Aaron Escandell
3 Nehuen Perez
26 Alberto Soro
12 Ramon Olamilekan Azeez
17 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
35 Joao Costa
6 German Sanchez Barahona

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2
45.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.3
6.5 Sút trúng cầu môn 3.3
54.5% Kiểm soát bóng 42%
9.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (44trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
2
9
HT-H/FT-T
4
0
1
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
7
3
0
HT-B/FT-B
0
7
3
1