Vòng 34
02:00 ngày 02/05/2021
Real Madrid
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.34
X
4.40
2
9.40
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.13
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Osasuna Osasuna
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Raphael Varane
match change
46'
54'
match yellow.png Javier Martinez Calvo
55'
match yellow.png Oier Sanjurjo Mate
Miguel Ortega Gutierrez
Ra sân: Marcelo Vieira da Silva Junior
match change
64'
Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
64'
64'
match change Ante Budimir
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
64'
match change Darko Brasanac
Ra sân: Javier Martinez Calvo
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Eden Hazard
match change
72'
Eder Gabriel Militao 1 - 0
Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
match goal
76'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 2 - 0
Kiến tạo: Karim Benzema
match goal
80'
81'
match change Adrian Lopez Alvarez,Adrian
Ra sân: Ruben Garcia Santos
81'
match change Enrique Barja
Ra sân: Roberto Torres Morales
Sergio Arribas Calvo
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
83'
84'
match change Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
Ra sân: Lucas Torro Marset

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
678
 
Số đường chuyền
 
354
89%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
0
20
 
Ném biên
 
17
7
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
85
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Toni Kroos
30
Sergio Arribas Calvo
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
24
Mariano Diaz Mejia
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
10
Luka Modric
25
Rodrygo Silva De Goes
26
Diego Altube Suarez
13
Andriy Lunin
35
Miguel Ortega Gutierrez
Real Madrid Real Madrid 4-2-3-1
4-1-4-1 Osasuna Osasuna
1
Courtois
12
Junior
5
Varane
3
Militao
19
Arzallus
31
Blanco
14
Casimiro...
20
Junior
7
Hazard
11
Willemse...
9
Benzema
1
Herrera
2
Vidal
23
Umpierre...
5
Garcia
39
Pena
24
Marset
10
Morales
27
Tollar
28
Calvo
14
Santos
9
Avila

Substitutes

25
Juan Manuel Perez Ruiz
15
Jonas Ramalho Chimeno
8
Darko Brasanac
3
Juan Cruz
6
Oier Sanjurjo Mate
20
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
19
Enrique Gallego Puigsech
17
Ante Budimir
7
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
11
Enrique Barja
4
Unai Garcia Lugea
12
Facundo Roncaglia
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Toni Kroos 8
Sergio Arribas Calvo 30
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
Mariano Diaz Mejia 24
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Luka Modric 10
Rodrygo Silva De Goes 25
Diego Altube Suarez 26
Andriy Lunin 13
Miguel Ortega Gutierrez 35
Real Madrid Osasuna
25 Juan Manuel Perez Ruiz
15 Jonas Ramalho Chimeno
8 Darko Brasanac
3 Juan Cruz
6 Oier Sanjurjo Mate
20 Adrian Lopez Alvarez,Adrian
19 Enrique Gallego Puigsech
17 Ante Budimir
7 Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
11 Enrique Barja
4 Unai Garcia Lugea
12 Facundo Roncaglia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45.33% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.8
6.5 Sút trúng cầu môn 2.6
54.5% Kiểm soát bóng 46.5%
9.9 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (44trận)
Chủ Khách
Osasuna (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
3
3
HT-H/FT-T
4
0
3
4
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
3
1
HT-B/FT-B
0
7
6
4