Vòng 12
22:00 ngày 24/10/2021
Red Bull Salzburg
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Sturm Graz
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
1.05
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
1.29
X
5.40
2
8.40
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 1.25
0.74
U 1.25
1.16

Diễn biến chính

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Rasmus Nissen Kristensen 1 - 0
Kiến tạo: Noah Okafor
match goal
5'
Karim Adeyemi 2 - 0
Kiến tạo: Noah Okafor
match goal
22'
Karim Adeyemi match yellow.png
28'
50'
match goal 2 - 1 Jakob Jantscher
Andreas Ulmer match yellow.png
57'
Jorg Siebenhandl(OW) 3 - 1 match phan luoi
74'
Karim Adeyemi 4 - 1 match goal
81'
89'
match yellow.png Jusuf Gazibegovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Sturm Graz Sturm Graz
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
429
 
Số đường chuyền
 
299
10
 
Phạm lỗi
 
8
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
19
20
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Thử thách
 
16
140
 
Pha tấn công
 
86
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 48.67%
13.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.1
6.4 Sút trúng cầu môn 4.8
56.4% Kiểm soát bóng 49.6%
9.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Bull Salzburg (33trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
3
HT-H/FT-T
4
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
3
9
3
8