Vòng 33
21:00 ngày 11/04/2021
Red Star Waasland
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 1)
Kortrijk
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
3.35
X
3.35
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
Kortrijk Kortrijk
3'
match goal 0 - 1 Zinho Gano
Kiến tạo: Pape Habib Gueye
Michael Frey 1 - 1
Kiến tạo: Daan Heymans
match goal
17'
40'
match yellow.png Gilles Dewaele
Michael Frey 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Sinani
match goal
44'
46'
match change Evgeniy Makarenko
Ra sân: Sambou Sissoko
48'
match goal 2 - 2 Julien De Sart
Kiến tạo: Zinho Gano
Brendan Schoonbaert match yellow.png
57'
58'
match pen 2 - 3 Faiz Selemanie
Aboubakary Koita
Ra sân: Brendan Schoonbaert
match change
63'
Joseph Efford
Ra sân: Daniel Sinani
match change
63'
72'
match change Mohamed Badamosi
Ra sân: Pape Habib Gueye
Alessandro Albanese
Ra sân: Amine Khammas
match change
72'
76'
match change Michiel Jonckheere
Ra sân: Teddy Chevalier
83'
match change Lucas Rougeaux
Ra sân: Zinho Gano
Jordan Faucher
Ra sân: Aboubakary Koita
match change
86'
Jenthe Maertens
Ra sân: Jur Schryvers
match change
86'
90'
match goal 2 - 4 Faiz Selemanie
Kiến tạo: Gilles Dewaele
Michael Frey 3 - 4 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
Kortrijk Kortrijk
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
506
 
Số đường chuyền
 
361
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
15
47
 
Đánh đầu
 
47
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
137
 
Pha tấn công
 
124
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Miguel Vieira
44
Brent Gabriel
27
Jenthe Maertens
17
Aboubakary Koita
11
Joseph Efford
12
Alessandro Albanese
9
Jordan Faucher
Red Star Waasland Red Star Waasland 5-3-2
4-4-2 Kortrijk Kortrijk
1
JACKERS
24
Khammas
26
Vukotic
16
Nilsen
3
Schoonba...
52
Schryver...
33
Verstrae...
6
Bertone
18
Heymans
99
2
Frey
10
Sinani
31
Ilic
4
Dewaele
76
Derijck
66
Radovano...
2
Golubovi...
9
Chevalie...
20
Sissoko
23
Sart
10
Selemani...
17
Gueye
93
Gano

Substitutes

19
Mohamed Badamosi
25
Evgeniy Makarenko
6
Lucas Rougeaux
22
Gaetan Hendrickx
27
Michiel Jonckheere
41
Yani Van Den Bossche
1
Adam Jakubech
Đội hình dự bị
Red Star Waasland Red Star Waasland
Miguel Vieira 37
Brent Gabriel 44
Jenthe Maertens 27
Aboubakary Koita 17
Joseph Efford 11
Alessandro Albanese 12
Jordan Faucher 9
Red Star Waasland Kortrijk
19 Mohamed Badamosi
25 Evgeniy Makarenko
6 Lucas Rougeaux
22 Gaetan Hendrickx
27 Michiel Jonckheere
41 Yani Van Den Bossche
1 Adam Jakubech

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
56.4% Kiểm soát bóng 42.2%
12.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Star Waasland (32trận)
Chủ Khách
Kortrijk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
10
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
1
HT-B/FT-B
2
6
5
1