Vòng 15
02:30 ngày 01/12/2021
Reggina
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Ascoli
Địa điểm: STADIO ORESTE GRANILLO
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.13
X
3.20
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Reggina Reggina
Phút
Ascoli Ascoli
3'
match goal 0 - 1 Abdelhamid Sabiri
Kiến tạo: Fabrizio Caligara
31'
match yellow.png Tommaso D’Orazio
Adriano Montalto 1 - 1 match pen
35'
49'
match yellow.png Marcel Buchel
Alessandro Cortinovis match yellow.png
50'
56'
match goal 1 - 2 Abdelhamid Sabiri
Kiến tạo: Marcel Buchel
Thiago Rangel Cionek match yellow.png
61'
67'
match yellow.png Abdelhamid Sabiri
90'
match yellow.png Danilo Quaranta
90'
match yellow.png Andrea De Paoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reggina Reggina
Ascoli Ascoli
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
477
 
Số đường chuyền
 
275
14
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
18
146
 
Pha tấn công
 
70
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.7
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
53.8% Kiểm soát bóng 43.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reggina (0trận)
Chủ Khách
Ascoli (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
4
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
4
2