Vòng 9
21:15 ngày 24/10/2021
Reggina
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Parma
Địa điểm: STADIO ORESTE GRANILLO
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.26
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Reggina Reggina
Phút
Parma Parma
7'
match yellow.png Pasquale Schiattarella
Jeremy Menez 1 - 0
Kiến tạo: Gianluca Di Chiara
match goal
14'
Nicola Bellomo match yellow.png
32'
39'
match yellow.png Dennis Man
39'
match yellow.png Juan Brunetta
41'
match yellow.png Franco Vazquez
Thiago Rangel Cionek match yellow.png
44'
Jeremy Menez match yellow.png
55'
Gianluca Di Chiara match yellow.png
61'
Dimitrios Stavropoulos match yellow.png
65'
Andrej Asenov Galabinov 2 - 0 match pen
71'
71'
match yellow.png Stanko Juric
75'
match yellow.png Valentin Mihaila
82'
match goal 2 - 1 Franco Vazquez
Kiến tạo: Elias Cobbaut

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reggina Reggina
Parma Parma
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
293
 
Số đường chuyền
 
429
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
14
7
 
Thử thách
 
8
86
 
Pha tấn công
 
130
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
32.67% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.4
47.1% Kiểm soát bóng 50.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reggina (0trận)
Chủ Khách
Parma (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
10