Reims
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.50
2.50
X
2.95
2.95
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Reims
Phút
Montpellier
55'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Petar Skuletic
Ra sân: Petar Skuletic
Arber Zeneli
Ra sân: Moussa Doumbia
Ra sân: Moussa Doumbia
59'
64'
Vitorino Hilton de Silva
73'
Joris Chotard
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
74'
Arnaud Souquet
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
Valon Berisha
Ra sân: Nathanael Mbuku
Ra sân: Nathanael Mbuku
74'
Boulaye Dia
81'
El Bilal Toure
Ra sân: Moreto Moro Cassama
Ra sân: Moreto Moro Cassama
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Reims
Montpellier
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
10
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
496
Số đường chuyền
375
84%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
6
29
Ném biên
18
16
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
16
120
Pha tấn công
103
69
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Reims
4-1-4-1
4-1-4-1
Montpellier
1
Rajkovic
3
Konan
5
Abdelham...
2
Faes
32
Foket
23
Cassama
25
Doumbia
7
Chavaler...
21
Mbuku
24
Cafaro
11
Dia
1
Omlin
6
Sambia
4
Silva
3
Congre
7
Ristic
12
Ferri
10
Laborde
25
Mollet
11
Savanier
19
Mavididi
32
Skuletic
Đội hình dự bị
Reims
Arber Zeneli
10
Valon Berisha
14
Thibault De Smet
28
El Bilal Toure
27
Yehvann Diouf
16
Dario Maresic
29
Dereck Kutesa
8
Kaj Sierhuis
9
Marshall Munetsi
15
Montpellier
14
Damien Le Tallec
24
Yun Il Lok
2
Arnaud Souquet
21
Sepe Elye Wahi
30
Matis Carvalho
20
Keagan Dolly
31
Nicolas Cozza
13
Joris Chotard
5
Pedro Mendes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
5.33
46.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
14.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
2
5.2
Phạt góc
5.4
2.5
Thẻ vàng
1.9
4.4
Sút trúng cầu môn
5.9
52.4%
Kiểm soát bóng
46%
13.9
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims (31trận)
Chủ
Khách
Montpellier (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
6
HT-H/FT-T
2
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
5
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
3
4
3
5