Vòng 17
01:00 ngày 24/12/2020
Rennes
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Metz
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.25
0.95
U 2.25
0.95
1
1.81
X
3.35
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Metz Metz
26'
match yellow.png Papa Ndiaga Yade
Benjamin Bourigeaud match yellow.png
42'
Clement Grenier 1 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
match goal
52'
65'
match change Thierry Ambrose
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Eduardo Camavinga
Ra sân: Clement Grenier
match change
65'
66'
match change Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Aaron Leya Iseka
66'
match change Warren Tchimbembe
Ra sân: Victorien Angban
Adrien Hunou
Ra sân: MBaye Niang
match change
73'
Dalbert Henrique
Ra sân: Martin Terrier
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
613
 
Số đường chuyền
 
365
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
75
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Pepe Bonet
20
Flavien Tait
19
Yann Gboho
23
Adrien Hunou
33
Lorenz Assignon
12
James Edward Lea Siliki
4
Gerzino Nyamsi
5
Dalbert Henrique
10
Eduardo Camavinga
Rennes Rennes 4-1-4-1
4-4-1-1 Metz Metz
1
Salin
31
Truffert
6
Aguerd
3
Silva
27
Traore
15
Nzonzi
7
Terrier
8
Grenier
14
Bourigea...
18
Doku
11
Niang
30
Caillard
18
Centonze
2
Bronn
23
Kouyate
21
Boye
13
Gueye
5
Angban
6
Fofana
26
Yade
10
Boulaya
24
Iseka

Substitutes

15
Pape Sarr
27
Vagner Jose Dias Goncalves
20
Ernest Boahene
22
Youssef Maziz
1
Paul Delecroix
8
Boubacar Traore
29
Lenny Lacroix
9
Thierry Ambrose
12
Warren Tchimbembe
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Pepe Bonet 30
Flavien Tait 20
Yann Gboho 19
Adrien Hunou 23
Lorenz Assignon 33
James Edward Lea Siliki 12
Gerzino Nyamsi 4
Dalbert Henrique 5
Eduardo Camavinga 10
Rennes Metz
15 Pape Sarr
27 Vagner Jose Dias Goncalves
20 Ernest Boahene
22 Youssef Maziz
1 Paul Delecroix
8 Boubacar Traore
29 Lenny Lacroix
9 Thierry Ambrose
12 Warren Tchimbembe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6
51.33% Kiểm soát bóng 32.67%
16.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 2
4.9 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
49.1% Kiểm soát bóng 38%
15.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (42trận)
Chủ Khách
Metz (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
5
1
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
2
6
4
1