Rennes
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Nice
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
1.90
1.90
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Nice
19'
0 - 1 Amine Gouiri
38'
Stanley N Soki
Martin Terrier 1 - 1
40'
56'
Jean-Clair Todibo
58'
1 - 2 Flavius Daniliuc
Kiến tạo: Amine Gouiri
Kiến tạo: Amine Gouiri
Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Eduardo Camavinga
Ra sân: Eduardo Camavinga
65'
67'
Pierre Lees Melou
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
79'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Stanley N Soki
Ra sân: Stanley N Soki
Adrien Hunou
Ra sân: Clement Grenier
Ra sân: Clement Grenier
79'
Romain Del Castillo
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
79'
89'
Robson Bambu
Ra sân: Flavius Daniliuc
Ra sân: Flavius Daniliuc
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Nice
Giao bóng trước
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
12
19
Sút Phạt
16
63%
Kiểm soát bóng
37%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
549
Số đường chuyền
330
88%
Chuyền chính xác
78%
17
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
15
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
8
15
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
2
16
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
123
Pha tấn công
78
71
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Rennes
4-3-3
4-4-2
Nice
1
Gomis
13
Truffert
5
Aguerd
3
Silva
2
Traore
8
Grenier
15
Nzonzi
16
Camaving...
20
Terrier
19
Guirassy
11
Doku
40
Benitez
5
Daniliuc
18
Saliba
25
Todibo
2
Soki
7
Maolida
10
Maurice
6
Schneide...
13
Kamara
11
Gouiri
28
Boudaoui
Đội hình dự bị
Rennes
Pepe Bonet
30
Flavien Tait
20
Gerzino Nyamsi
4
Romain Del Castillo
10
Benjamin Bourigeaud
8
Adrien Hunou
9
Jonas Martin
6
Dalbert Henrique
14
Yann Gboho
18
Nice
27
Alexis Trouillet
19
Kephren Thuram-Ulien
33
Malik Sellouki
24
Andy Pelmard
8
Pierre Lees Melou
3
Robson Bambu
14
Dan Ndoye
30
Yoann Cardinale
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
53.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
16
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
5.7
1.9
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.8
49.2%
Kiểm soát bóng
52.7%
15
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (43trận)
Chủ
Khách
Nice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
4
5
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
4