Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.96
0.96
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Albirex Niigata
19'
Yuto Horigome
32'
Michael James Fitzgerald
55'
Chong Tese
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
55'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Ken Yamura
Ra sân: Ken Yamura
Kazuma Takai 1 - 0
66'
72'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
72'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Riku Tanaka
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
76'
Kentaro Sato
Ra sân: Yuto Takeoka
Ra sân: Yuto Takeoka
88'
Ren Komatsu
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Albirex Niigata
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
72
Pha tấn công
51
65
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Albirex Niigata
24
Anzai
3
Paixao
11
Takai
43
Umeki
1
Hayashi
10
Ikegami
2
Kikuchi
7
Tanaka
41
Takeoka
6
Kou
26
Kawai
27
Omoto
39
Yamura
41
Fujita
28
Hayakawa
31
Horigome
8
Junior
3
Santos
20
Shimada
5
Fitzgera...
50
Tagami
10
Homma
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hikaru Manabe
28
Riku Tanaka
29
Kentaro Sato
5
Shuntaro Koga
21
Ren Komatsu
18
Takumi Kusumoto
13
Genki Yamada
33
Albirex Niigata
21
Koto Abe
33
Yoshiaki Takagi
7
Takuya Ogiwara
13
Motohiko Nakajima
14
Tatsuya Tanaka
6
Hiroki Akiyama
49
Chong Tese
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
8
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
0.9
5.7
Phạt góc
5
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
50.1%
Kiểm soát bóng
59.8%
8.7
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1