Vòng 41
17:00 ngày 16/12/2020
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
3.60
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
19'
match yellow.png Yuto Horigome
32'
match yellow.png Michael James Fitzgerald
55'
match change Chong Tese
Ra sân: Yuki Omoto
55'
match change Motohiko Nakajima
Ra sân: Ken Yamura
Kazuma Takai 1 - 0 match goal
66'
72'
match change Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yuzuru Shimada
72'
match change Takuya Ogiwara
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Riku Tanaka
Ra sân: Joji Ikegami
match change
76'
Kentaro Sato
Ra sân: Yuto Takeoka
match change
88'
Ren Komatsu
Ra sân: Tsubasa Umeki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
72
 
Pha tấn công
 
51
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Hikaru Manabe
29
Riku Tanaka
5
Kentaro Sato
21
Shuntaro Koga
18
Ren Komatsu
13
Takumi Kusumoto
33
Genki Yamada
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Albirex Niigata Albirex Niigata
24
Anzai
3
Paixao
11
Takai
43
Umeki
1
Hayashi
10
Ikegami
2
Kikuchi
7
Tanaka
41
Takeoka
6
Kou
26
Kawai
27
Omoto
39
Yamura
41
Fujita
28
Hayakawa
31
Horigome
8
Junior
3
Santos
20
Shimada
5
Fitzgera...
50
Tagami
10
Homma

Substitutes

21
Koto Abe
33
Yoshiaki Takagi
7
Takuya Ogiwara
13
Motohiko Nakajima
14
Tatsuya Tanaka
6
Hiroki Akiyama
49
Chong Tese
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hikaru Manabe 28
Riku Tanaka 29
Kentaro Sato 5
Shuntaro Koga 21
Ren Komatsu 18
Takumi Kusumoto 13
Genki Yamada 33
Renofa Yamaguchi Albirex Niigata
21 Koto Abe
33 Yoshiaki Takagi
7 Takuya Ogiwara
13 Motohiko Nakajima
14 Tatsuya Tanaka
6 Hiroki Akiyama
49 Chong Tese

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 57.33%
8 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 5
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
50.1% Kiểm soát bóng 59.8%
8.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1