Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.40
2.40
X
3.00
3.00
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Ehime FC
24'
Rikiya Motegi
Naoto Sawai
Ra sân: Kaili Shimbo
Ra sân: Kaili Shimbo
46'
54'
0 - 1 Takashi Kondo
Renan dos Santos Paixao
55'
Ren Komatsu
Ra sân: Kensei Ukita
Ra sân: Kensei Ukita
59'
62'
Makito Yoshida
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
Hirofumi Watanabe 1 - 1
65'
71'
1 - 2 Yoshiki Fujimoto
75'
Hiroto Takana
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
80'
Daisuke Takagi
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
80'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hiroto Ishikawa
80'
85'
NOBUHISA URATA
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
Tsubasa Umeki 2 - 2
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
13
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
4
6
Cứu thua
3
113
Pha tấn công
147
45
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
44
Ishikawa
29
Tanaka
6
Watanabe
3
Paixao
46
Takai
48
Shimbo
26
Kamigaki
16
Ukita
10
Ikegami
21
Kentaro
15
Kawai
3
Nishioka
19
Kutsuna
37
Akimoto
11
Kondo
6
Kogure
33
Yamase
20
Motegi
9
Maeda
4
Ikeda
10
Fujimoto
5
Maeno
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Ren Komatsu
18
Takumi Kusumoto
13
Tsubasa Umeki
24
Kentaro Sato
5
Naoto Sawai
14
Daisuke Yoshimitsu
17
Daisuke Takagi
7
Ehime FC
14
Makito Yoshida
41
Kentaro Moriya
7
Shigeru Yokotani
39
Kenta Uchida
1
Masahiro Okamoto
2
NOBUHISA URATA
16
Hiroto Takana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49.67%
Kiểm soát bóng
42%
8
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
0.7
Bàn thua
1.6
5.7
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
1.4
4.2
Sút trúng cầu môn
3.7
50.1%
Kiểm soát bóng
45.7%
8.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1