Vòng 39
12:00 ngày 13/11/2021
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.22
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Takumi Kusumoto match yellow.png
15'
Kazuma Takai match yellow.png
31'
Yuki Kusano match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Takashi Kawano
61'
match change Hiroto Arai
Ra sân: Taiga Maekawa
61'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Ryo Sato
65'
match change Naoki Tsubaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
76'
match goal 0 - 1 Daigo Takahashi
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Daisuke Takagi
match change
76'
Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
match change
84'
84'
match change Takuya Nagata
Ra sân: Kenta Fukumori
Kazuhito Kishida
Ra sân: Kazuma Takai
match change
84'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yuki Kusano
match change
85'
85'
match change Kazuya Okamura
Ra sân: Hiroto Arai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
5
98
 
Pha tấn công
 
61
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Renan dos Santos Paixao
24
Tsubasa Umeki
5
Kentaro Sato
44
Hiroto Ishikawa
14
Naoto Sawai
9
Kazuhito Kishida
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
42
Hashimot...
13
Kusumoto
46
Takai
31
Kusano
8
SATO
10
Ikegami
30
Andrade
6
Watanabe
20
Tanaka
7
Takagi
21
Kentaro
13
Maekawa
22
Ikoma
15
Noguchi
27
Tanaka
14
Aragaki
36
Izawa
30
Fukumori
4
Kawano
7
Sato
10
Takahash...
16
Nishimur...

Substitutes

8
Mitsunari Musaka
6
Kazuya Okamura
39
Naoki Tsubaki
2
Hiroto Arai
1
Kenshin Yoshimaru
18
Takamitsu Tomiyama
32
Takuya Nagata
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Renan dos Santos Paixao 3
Tsubasa Umeki 24
Kentaro Sato 5
Hiroto Ishikawa 44
Naoto Sawai 14
Kazuhito Kishida 9
Daisuke Yoshimitsu 17
Renofa Yamaguchi Giravanz Kitakyushu
8 Mitsunari Musaka
6 Kazuya Okamura
39 Naoki Tsubaki
2 Hiroto Arai
1 Kenshin Yoshimaru
18 Takamitsu Tomiyama
32 Takuya Nagata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 0.8
3.5 Sút trúng cầu môn 2.7
51.9% Kiểm soát bóng 49.2%
10.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0