Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.04
1.04
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
3.50
3.50
X
3.20
3.20
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.26
1.26
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Naoto Sawai
19'
41'
Kazuhiro Sato
45'
Toyofumi Sakano
Takumi Kusumoto
45'
Joji Ikegami
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
46'
58'
Ryo Toyama
Ra sân: Hayuma Tanaka
Ra sân: Hayuma Tanaka
58'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
79'
Yota Shimokawa
Ra sân: Genta Omotehara
Ra sân: Genta Omotehara
Riku Tanaka
Ra sân: Kentaro Sato
Ra sân: Kentaro Sato
79'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Naoto Sawai
Ra sân: Naoto Sawai
82'
87'
Junichi Tanaka
Ra sân: Masato Tokida
Ra sân: Masato Tokida
88'
Koki Kotegawa
Ra sân: Akira Ando
Ra sân: Akira Ando
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Matsumoto Yamaga FC
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
102
Pha tấn công
80
60
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Matsumoto Yamaga FC
7
Takagi
21
Kentaro
4
Sawai
46
Takai
13
Kusumoto
31
Kusano
8
SATO
6
Watanabe
5
Sato
44
Ishikawa
11
Shimaya
11
Sakano
3
Tanaka
5
Mae
33
Ono
13
Hashiuch...
38
Sato
17
Omotehar...
4
Ando
14
Suzuki
1
Kakoi
43
Tokida
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kazuhito Kishida
9
Daisuke Yoshimitsu
17
Kaili Shimbo
48
Tsubasa Umeki
24
Joji Ikegami
10
Kosuke Kikuchi
2
Riku Tanaka
29
Matsumoto Yamaga FC
20
Koki Kotegawa
23
Ryo Toyama
32
Ayumu Yokoyama
7
Junichi Tanaka
27
Yota Shimokawa
16
Tomohiko Murayama
24
Rei Hirakawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
44%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
0.9
Bàn thua
1.5
6.1
Phạt góc
6
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
4.9
51.2%
Kiểm soát bóng
45.6%
8.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1