Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.33
2.33
X
2.95
2.95
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
SC Sagamihara
27'
Masashi Wada
Ra sân: Eduardo Kunde
Ra sân: Eduardo Kunde
Naoto Sawai
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
57'
62'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ren Komatsu
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
64'
Yatsunori Shimaya
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
65'
65'
Ryosuke Tada
76'
Takahide Umebachi
Ra sân: Shohei Kiyohara
Ra sân: Shohei Kiyohara
Naoto Sawai 1 - 0
79'
Kosuke Kikuchi
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hiroto Ishikawa
87'
Henik Luiz De Andrade
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
SC Sagamihara
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
8
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
74
75
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
SC Sagamihara
21
Kentaro
7
Takagi
15
Kawai
46
Takai
3
Paixao
26
Kamigaki
24
Umeki
10
Ikegami
44
Ishikawa
29
Tanaka
6
Watanabe
2
Tada
15
Kawakami
24
Kamata
1
Detofol
17
Hoshi
3
Kunde
4
Fujimoto
23
Hiramats...
19
Funaki
30
Kawasaki
7
Kiyohara
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Daisuke Yoshimitsu
17
Naoto Sawai
14
Ren Komatsu
18
Kensei Ukita
16
Henik Luiz De Andrade
30
Kosuke Kikuchi
2
Yatsunori Shimaya
11
SC Sagamihara
33
Takahide Umebachi
5
Daiki Umei
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
22
Yuki Nakayama
16
Motoaki Miura
27
Masashi Wada
14
ANDO Tsubasa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
54%
Kiểm soát bóng
52.33%
7.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
0.6
4.7
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
3.1
51.9%
Kiểm soát bóng
44.4%
10.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0