Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.54
2.54
X
3.05
3.05
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Thespa Kusatsu
Kensei Ukita 1 - 0
34'
46'
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: So Hirao
Ra sân: So Hirao
46'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Yuto Nakayama
Ra sân: Yuto Nakayama
Kota Kawano
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
53'
Kazuma Takai
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
67'
Yatsunori Shimaya
Ra sân: Kensei Ukita
Ra sân: Kensei Ukita
67'
85'
Kohei Shin
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
85'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Renan dos Santos Paixao
Ra sân: Renan dos Santos Paixao
85'
86'
Koji Okumura
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
86'
Kazune Kubota
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
Kosuke Kikuchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Thespa Kusatsu
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
80
Pha tấn công
92
52
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Thespa Kusatsu
31
Kusano
8
SATO
6
Watanabe
18
Komatsu
2
Kikuchi
21
Kentaro
29
Tanaka
10
Ikegami
3
Paixao
15
Kawai
16
Ukita
32
Watanabe
50
Omae
14
Hirao
1
Shimizu
7
Kato
41
Nakayama
36
Yoshinag...
11
Tanaka
8
Iwakami
6
Uchida
3
Hatao
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Riku Kamigaki
26
Kota Kawano
38
Yatsunori Shimaya
11
Ryo Ishii
32
Kazuma Takai
46
Naoto Sawai
14
Hiroto Ishikawa
44
Thespa Kusatsu
18
Kohei Shin
9
Shuto Kitagawa
2
Hayate Shirowa
27
Koji Okumura
16
Kazune Kubota
15
Justin Toshiki Kinjo
21
Shuhei Matsubara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2
54%
Kiểm soát bóng
55.67%
7.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
4.5
1.4
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
2.7
51.9%
Kiểm soát bóng
47.1%
10.9
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0