Vòng 23
17:00 ngày 26/06/2022
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.00
O 2
0.78
U 2
1.10
1
3.80
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Joji Ikegami match yellow.png
62'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Shuhei Otsuki
match change
64'
66'
match yellow.png Niki Urakami
Daisuke Takagi match yellow.png
70'
73'
match change Willian Lira Sousa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
73'
match change Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
73'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Koya Hayashida
75'
match goal 0 - 1 Willian Lira Sousa
Kiến tạo: Riku Yamada
Riku Kamigaki
Ra sân: Kensuke SATO
match change
75'
Reoto Kodama
Ra sân: Daisuke Takagi
match change
75'
Joji Ikegami 1 - 1
Kiến tạo: Takaya Numata
match goal
78'
80'
match change Riku Nozawa
Ra sân: Yuzuki Yamato
82'
match yellow.png Junma Miyazaki
Koji Yamase
Ra sân: Joji Ikegami
match change
86'
86'
match change Riku Iijima
Ra sân: Yoshiki Torikai
Kento Hashimoto 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
116
 
Pha tấn công
 
119
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hiroto Ishikawa
26
Riku Kamigaki
30
Reoto Kodama
5
Kentaro Sato
31
Riku Terakado
33
Koji Yamase
16
Masakazu Yoshioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-1-2-3
3-4-2-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
21
Kentaro
14
Hashimot...
6
Watanabe
2
Kikuchi
22
Ikoma
8
SATO
20
Tanaka
10
Ikegami
19
Numata
13
Otsuki
18
Takagi
1
Kawata
2
Sugai
5
Urakami
25
Yamato
23
Sekiguch...
16
Hayashid...
24
Yamada
7
Araki
18
Torikai
41
Hasegawa
9
Mitsuhir...

Substitutes

15
Riku Iijima
26
Toshiki Ishikawa
27
Iwana Kobayashi
10
Willian Lira Sousa
19
Junma Miyazaki
22
Riku Nozawa
31
Kosuke Okanishio
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hiroto Ishikawa 7
Riku Kamigaki 26
Reoto Kodama 30
Kentaro Sato 5
Riku Terakado 31
Koji Yamase 33
Masakazu Yoshioka 16
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu
15 Riku Iijima
26 Toshiki Ishikawa
27 Iwana Kobayashi
10 Willian Lira Sousa
19 Junma Miyazaki
22 Riku Nozawa
31 Kosuke Okanishio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 42%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
51.2% Kiểm soát bóng 47.5%
8.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
0
0
1