Vòng Round 1
22:30 ngày 12/07/2022
Rigas Futbola skola
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
HJK Helsinki

90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [4-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
2.31
X
3.25
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 0.75
0.65
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
Ziga Lipuscek match yellow.png
21'
Arturs Zjuzins match yellow.png
29'
Alfusainey Jatta match yellow.png
39'
44'
match yellow.png Murilo Henrique de Araujo Santos
Arturs Zjuzins 1 - 0
Kiến tạo: Emerson Santana Deocleciano
match goal
48'
Tomislav Saric 2 - 0 match goal
57'
Kevin Friesenbichler match yellow.png
66'
75'
match goal 2 - 1 Murilo Henrique de Araujo Santos
Petr Mares match yellow.png
76'
82'
match yellow.png Miro Tenho
Tomislav Saric match yellow.png
102'
109'
match yellow.png Perparim Hetemaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
HJK Helsinki HJK Helsinki
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
17
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
2
 
Corners (Overtime)
 
1
122
 
Pha tấn công
 
124
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 1.33
11.33 Phạt góc 6
8.67 Sút trúng cầu môn 6.33
66.33% Kiểm soát bóng 50%
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1.4
8.9 Phạt góc 5.7
6.5 Sút trúng cầu môn 5.6
59.8% Kiểm soát bóng 41.1%
1.3 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rigas Futbola skola (4trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0