Vòng 18
23:05 ngày 04/12/2021
Rijeka
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Hrvatski dragovoljac
Địa điểm: Kantrida
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.81
+1.75
1.05
O 3.25
0.86
U 3.25
0.98
1
1.21
X
5.80
2
8.30
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.05
O 1.5
1.09
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Rijeka Rijeka
Phút
Hrvatski dragovoljac Hrvatski dragovoljac
Adam Gnezda Cerin match yellow.png
7'
Jorge Leonardo Obregon Rojas 1 - 0 match goal
16'
Denis Busnja match yellow.png
39'
Robert Muric 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Leonardo Obregon Rojas
match goal
44'
Robert Muric 3 - 0 match goal
47'
52'
match yellow.png Ricardo Bagadur
67'
match goal 3 - 1 Vinko Petkovic
Kiến tạo: Petar Mamic
Robert Muric 4 - 1
Kiến tạo: Haris Vuckic
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rijeka Rijeka
Hrvatski dragovoljac Hrvatski dragovoljac
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
451
 
Số đường chuyền
 
373
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Thử thách
 
15
128
 
Pha tấn công
 
93
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
60% Kiểm soát bóng 37.33%
15.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.1 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
55.2% Kiểm soát bóng 46%
11.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijeka (41trận)
Chủ Khách
Hrvatski dragovoljac (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
0
0
HT-H/FT-T
7
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
0
0
HT-B/FT-B
1
8
0
0