Vòng Round 5
00:00 ngày 24/12/2021
Rio Ave
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Belenenses

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]

Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.35
X
3.05
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.75
0.71
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Belenenses Belenenses
10'
match goal 0 - 1 Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Vitor Gomes match yellow.png
36'
Hugo Gomes 1 - 1
Kiến tạo: Pedro Amaral
match goal
43'
Goncalo Rodrigues match yellow.png
47'
57'
match yellow.png Nilton Lopez
61'
match yellow.png Tomas Ribeiro
79'
match yellow.png Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
82'
match yellow.png Diogo dos Santos Cabral
Pedro Amaral match yellow.png
82'
Amed Davy Sylla match yellow.png
90'
98'
match yellow.png Alisson Pelegrini Safira
Joao Pedro Loureiro da Costa match yellow.png
110'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Belenenses Belenenses
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
27
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
8
 
Cứu thua
 
10
93
 
Pha tấn công
 
88
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
43.33% Kiểm soát bóng 48%
15 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 3
2.9 Sút trúng cầu môn 2.2
50.7% Kiểm soát bóng 46%
14.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (33trận)
Chủ Khách
Belenenses (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
0
HT-H/FT-T
3
4
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
5
6
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0