RKC Waalwijk
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
AFC Ajax
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
1.05
1.05
-2.25
0.83
0.83
O
4
1.01
1.01
U
4
0.85
0.85
1
15.00
15.00
X
9.00
9.00
2
1.11
1.11
Hiệp 1
+1
0.95
0.95
-1
0.95
0.95
O
1.75
1.05
1.05
U
1.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
RKC Waalwijk
Phút
AFC Ajax
15'
0 - 1 Sebastien Haller
Kiến tạo: Dusan Tadic
Kiến tạo: Dusan Tadic
40'
Edson Omar Alvarez Velazquez
53'
Mohammed Kudus
Ra sân: Davy Klaassen
Ra sân: Davy Klaassen
Cyril Ngonge
Ra sân: Lennerd Daneels
Ra sân: Lennerd Daneels
60'
Sylla Sow
Ra sân: Thijs Oosting
Ra sân: Thijs Oosting
60'
62'
David Neres Campos
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
62'
Sean Klaiber
Ra sân: Devyne Rensch
Ra sân: Devyne Rensch
73'
Lisandro Martinez
Sebbe Augustijns
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
74'
Finn Stokkers
Ra sân: Ola John
Ra sân: Ola John
82'
Vitalie Damascan
Ra sân: Anas Tahiri
Ra sân: Anas Tahiri
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RKC Waalwijk
AFC Ajax
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
16
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
343
Số đường chuyền
591
67%
Chuyền chính xác
84%
8
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
6
27
Đánh đầu
27
17
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
11
12
Đánh chặn
16
13
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
11
17
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
22
Pha tấn công
79
8
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
RKC Waalwijk
4-3-3
4-3-3
AFC Ajax
31
Lambrou
5
Quasten
59
Touba
3
Meulenst...
28
Bakari
8
Tahiri
10
Venne
16
Azhil
11
John
25
Oosting
21
Daneels
16
Scherpen
15
Rensch
2
Timber
21
Martinez
31
Tagliafi...
4
Velazque...
6
Klaassen
8
Gravenbe...
39
Santos
22
Haller
10
Tadic
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk
Cyril Ngonge
7
Finn Stokkers
9
Sebbe Augustijns
26
Mike Grim
22
Jurien Gaari
2
Sylla Sow
19
Shawn Adewoye
29
Vitalie Damascan
99
Thierry Lutonda
20
Hans Mulder
12
Etienne Vaessen
1
Lars Nieuwpoort
15
AFC Ajax
42
Quinten Timber
5
Sean Klaiber
23
Lassina Traore
20
Mohammed Kudus
33
Dominik Kotarski
9
Oussama Idrissi
18
Jurgen Ekkelenkamp
51
Daan Reiziger
25
Kenneth Taylor
7
David Neres Campos
35
Neraysho Kasanwirjo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
47.67%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.9
3.9
Phạt góc
2.8
1.6
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.5
44.6%
Kiểm soát bóng
58.3%
11.2
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ
Khách
AFC Ajax (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
8
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
4