Vòng 39
11:00 ngày 02/10/2022
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.05
O 2
0.82
U 2
1.08
1
1.85
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
3'
match goal 0 - 1 Taira Shige
Kiến tạo: Keita Saito
46'
match change Kenichi Kaga
Ra sân: Tatsushi Koyanagi
52'
match goal 0 - 2 Tomofumi Fujiyama
Kiến tạo: Taira Shige
Itto Fujita
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
63'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shohei Mishima
match change
63'
65'
match change Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
66'
match change Yuko Takase
Ra sân: Ryota Nakamura
Shohei Aihara
Ra sân: Yusei Toshida
match change
71'
Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
71'
76'
match change Yoshiaki Fujita
Ra sân: Taira Shige
76'
match change Hayate Take
Ra sân: Syota AOKI
Shohei Aihara 1 - 2
Kiến tạo: Shun Ito
match goal
84'
90'
match yellow.png Yudai Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
6
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
6
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
147
 
Pha tấn công
 
92
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
10
Shun Ito
8
Shuhei Kamimura
7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
6
Kawahara
15
Mishima
37
Hirakawa
16
Sakamoto
28
Toshida
18
Sugiyama
21
Tanaka
13
Ryuji
5
Chida
4
Ikeda
3
Koyanagi
9
Nakamura
23
Inaba
25
Fujiyama
8
Shige
29
Saito
40
AOKI

Substitutes

1
Yoshiaki Arai
27
Yoshiaki Fujita
16
Naoki Inoue
50
Kenichi Kaga
39
Yuko Takase
19
Hayate Take
18
Ibuki Yoshida
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 33
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Shun Ito 10
Shuhei Kamimura 8
Keisuke Tanabe 7
Ryuga Tashiro 1
Roasso Kumamoto Blaublitz Akita
1 Yoshiaki Arai
27 Yoshiaki Fujita
16 Naoki Inoue
50 Kenichi Kaga
39 Yuko Takase
19 Hayate Take
18 Ibuki Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
64% Kiểm soát bóng 38.67%
5.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 0.6
4.9 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
56.1% Kiểm soát bóng 41.9%
7.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (13trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
2