Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.51
2.51
X
3.05
3.05
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
FC Ryukyu
Shuhei Kamimura
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
46'
64'
Takashi Kanai
Ra sân: Katsuya Nakano
Ra sân: Katsuya Nakano
64'
Shinya Uehara
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
68'
0 - 1 Yuki Kusano
Kiến tạo: Kazuto Takezawa
Kiến tạo: Kazuto Takezawa
Itto Fujita
Ra sân: Kaito Abe
Ra sân: Kaito Abe
69'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Yusei Toshida
Ra sân: Yusei Toshida
69'
71'
0 - 2 Shinya Uehara
74'
Lee Yon Jick
Ra sân: Ryohei Okazaki
Ra sân: Ryohei Okazaki
74'
Keita Tanaka
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
75'
84'
Keigo Numata
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
Sota Higashide
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
FC Ryukyu
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
12
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
7
63%
Kiểm soát bóng
37%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
6
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
6
134
Pha tấn công
106
100
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
FC Ryukyu
18
Sugiyama
16
Sakamoto
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
23
Sato
33
Abe
6
Kawahara
15
Mishima
28
Toshida
2
Fukumura
4
Okazaki
8
Ikeda
15
Omoto
11
Nakano
13
Kiyotake
19
Kusano
22
Uehara
26
Taguchi
10
Tomidoko...
25
Takezawa
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Ryuga Tashiro
1
Itto Fujita
32
Sota Higashide
19
Shuichi Sakai
4
Shohei Aihara
11
Toshiki Takahashi
9
Shuhei Kamimura
8
FC Ryukyu
1
Danny Carvajal Rodriguez
21
Shinya Uehara
20
Kazumasa UESATO
6
Takashi Kanai
14
Keigo Numata
9
Lee Yon Jick
7
Keita Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
6
61%
Kiểm soát bóng
33.33%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
2
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
4.8
1.7
Thẻ vàng
1.1
4.7
Sút trúng cầu môn
4.4
54.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
9.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (11trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1