Rochdale
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: Spotland Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
0.81
-0.5
1.07
1.07
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
3.25
3.25
X
3.20
3.20
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.28
1.28
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Rochdale
Phút
Ipswich Town
Alex Newby
Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Kwadwo Baah
65'
Stephen Dooley
Ra sân: Conor Grant
Ra sân: Conor Grant
65'
72'
Armando Dobra
Ra sân: Gwion Edwards
Ra sân: Gwion Edwards
73'
Oliver Hawkins
Ra sân: Troy Parrott
Ra sân: Troy Parrott
73'
Josh Harrop
Ra sân: Alan Judge
Ra sân: Alan Judge
80'
Aaron Drinan
Ra sân: Kayden Jackson
Ra sân: Kayden Jackson
85'
Myles Kenlock
Ra sân: Teddy Bishop
Ra sân: Teddy Bishop
89'
Josh Harrop
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rochdale
Ipswich Town
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
5
2
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
2
11
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
391
Số đường chuyền
377
65%
Chuyền chính xác
67%
9
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
50
Đánh đầu
50
29
Đánh đầu thành công
21
15
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
3
38
Ném biên
38
15
Cản phá thành công
22
9
Thử thách
12
97
Pha tấn công
114
57
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Rochdale
3-5-2
3-4-1-2
Ipswich Town
12
Lynch
15
Roberts
6
Connell
3
Osho
16
Done
19
Shaughne...
14
Rathbone
17
Grant
13
Keohane
22
Baah
11
Beesley
1
Holy
6
Woolfend...
22
Nsiala
4
Chambers
7
Edwards
23
Dozzell
15
Bishop
3
Ward
18
Judge
9
Jackson
40
Parrott
Đội hình dự bị
Rochdale
Paul McShane
5
Jimmy McNulty
4
Aaron Morley
8
Gavin Bazunu
1
Stephen Dooley
7
Jackson Valencia Mosquera
29
Alex Newby
10
Ipswich Town
2
Mark McGuinness
33
Josh Harrop
25
Aaron Drinan
30
Myles Kenlock
28
David Cornell
32
Oliver Hawkins
36
Armando Dobra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
52.67%
Kiểm soát bóng
58%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
0.9
3.9
Phạt góc
4.6
1.1
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
5.8
50.8%
Kiểm soát bóng
54.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
Ipswich Town (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
4
HT-H/FT-T
3
6
5
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
5
3
4
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
6
3
3
9