Rochdale
Đã kết thúc
3
-
4
(2 - 1)
Oxford United
Địa điểm: Spotland Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
3.65
3.65
X
3.50
3.50
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Rochdale
Phút
Oxford United
Matt Done
6'
12'
0 - 1 Daniel Agyei
Kiến tạo: Sam Long
Kiến tạo: Sam Long
Matt Done 1 - 1
Kiến tạo: Stephen Dooley
Kiến tạo: Stephen Dooley
22'
Stephen Humphrys 2 - 1
Kiến tạo: Aaron Morley
Kiến tạo: Aaron Morley
30'
46'
James Henry
Ra sân: Jamie Hanson
Ra sân: Jamie Hanson
Oliver Rathbone
48'
49'
2 - 2 Elliott Jordan Moore
Kiến tạo: James Henry
Kiến tạo: James Henry
Alex Newby
Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Kwadwo Baah
59'
60'
Cameron Brannagan
62'
2 - 3 James Henry
Kiến tạo: Matt Taylor
Kiến tạo: Matt Taylor
Matthew Lund 3 - 3
Kiến tạo: Aaron Morley
Kiến tạo: Aaron Morley
64'
68'
Olamide Shodipo
Ra sân: Jordan Obita
Ra sân: Jordan Obita
68'
Anthony Forde
Ra sân: Daniel Agyei
Ra sân: Daniel Agyei
68'
Sam Winnall
Ra sân: Matt Taylor
Ra sân: Matt Taylor
Stephen Humphrys
77'
90'
3 - 4 Olamide Shodipo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rochdale
Oxford United
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
427
Số đường chuyền
374
73%
Chuyền chính xác
74%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
55
Đánh đầu
55
22
Đánh đầu thành công
33
5
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
4
21
Ném biên
20
9
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
6
3
Kiến tạo thành bàn
3
100
Pha tấn công
91
32
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Rochdale
4-4-2
4-2-3-1
Oxford United
1
Bazunu
16
Done
15
Roberts
3
Osho
13
Keohane
7
Dooley
14
Rathbone
8
Morley
22
Baah
21
Lund
9
Humphrys
13
Stevens
12
Long
5
Moore
22
Atkinson
3
Ruffels
6
Gorrin
20
Hanson
19
Agyei
8
Brannaga...
24
Obita
9
Taylor
Đội hình dự bị
Rochdale
Joe Dunne
32
Fabio Tavares
17
Harrison Hopper
23
Ethan Brierley
24
Ben Chalton
30
Alex Newby
10
Lewis Bradley
18
Oxford United
28
Liam Kelly
25
Olamide Shodipo
7
Robert Hall
17
James Henry
14
Anthony Forde
1
Simon Eastwood
11
Sam Winnall
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
52.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.1
3.9
Phạt góc
5.3
1.1
Thẻ vàng
1.1
2.9
Sút trúng cầu môn
6
50.8%
Kiểm soát bóng
53.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
Oxford United (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
11
9
HT-H/FT-T
3
6
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
4
0
HT-H/FT-H
5
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
3
4
HT-B/FT-B
6
3
1
8