Vòng
01:00 ngày 15/05/2022
Roda JC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Excelsior SBV

90phút [0-0], 120phút [0-2]

Địa điểm: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 3
0.96
U 3
0.90
1
1.85
X
3.50
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Roda JC Roda JC
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
38'
match yellow.png Nathan Tjoe-A-On
38'
match yellow.png Marouan Azarkan
Robert Klaasen match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Mats Wieffer
Niek Vossebelt match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Nikolas Agrafiotis
90'
match yellow.png Siebe Horemans
93'
match yellow.png Sven Nieuwpoort
95'
match goal 0 - 1 Couhaib Driouech
Kiến tạo: Thijs Dallinga
120'
match goal 0 - 2 Nikolas Agrafiotis
Kiến tạo: Julian Baas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roda JC Roda JC
Excelsior SBV Excelsior SBV
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
21
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
550
 
Số đường chuyền
 
435
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
32
 
Đánh đầu thành công
 
30
6
 
Cứu thua
 
6
30
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
19
2
 
Corners (Overtime)
 
0
9
 
Thử thách
 
22
193
 
Pha tấn công
 
151
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
47.67% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 2.5
4.7 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.5
6 Sút trúng cầu môn 4
48.8% Kiểm soát bóng 47.4%
10.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roda JC (36trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
5
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
3
4
5
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
1
5
1
1