Rodez Aveyron
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sochaux 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.29
2.29
X
2.95
2.95
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Sochaux
41'
Bryan Lasme
59'
Chris Vianney Bedia
Ra sân: Adama Niane
Ra sân: Adama Niane
Pierre Ruffaut
Ra sân: Jordan Leborgne
Ra sân: Jordan Leborgne
59'
59'
Sofiane Daham
Ra sân: Christophe Diedhiou
Ra sân: Christophe Diedhiou
Ayoub Ouhafsa
Ra sân: Ugo Bonnet
Ra sân: Ugo Bonnet
60'
66'
Steve Ambri
Ra sân: Bryan Lasme
Ra sân: Bryan Lasme
Malaly Dembele
Ra sân: Florian David
Ra sân: Florian David
66'
66'
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Younes Kaabouni
Ra sân: Younes Kaabouni
72'
Fabien Ourega
76'
0 - 1 Chris Vianney Bedia
78'
Pape Abdou Paye
Ra sân: Bryan Soumare
Ra sân: Bryan Soumare
Julien Ponceau
Ra sân: Remy Boissier
Ra sân: Remy Boissier
78'
88'
Steve Ambri
Ayoub Ouhafsa 1 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Sochaux
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
102
51
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
3-1-4-2
4-2-3-1
Sochaux
16
Mpasi
13
Sanaia
21
Chougran...
4
Bardy
22
Douline
7
Ouammou
6
Boissier
18
Leborgne
28
Henry
12
David
11
Bonnet
16
Prevot
22
MBakata
5
Martial
18
Diedhiou
4
Ndour
28
Weissbec...
20
Kaabouni
11
Lasme
7
Soumare
10
Ourega
27
Niane
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Pierre Ruffaut
8
Malaly Dembele
9
Yohan Roche
5
Ayoub Ouhafsa
26
Julien Ponceau
25
Nathanael Dieng
17
Theo Guivarch
1
Sochaux
2
Pape Abdou Paye
1
Mehdi Jeannin
8
Sofiane Daham
23
Boris Moltenis
14
Chris Vianney Bedia
25
Rassoul Ndiaye
17
Steve Ambri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
3.33
42.67%
Kiểm soát bóng
36%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
1.9
44.9%
Kiểm soát bóng
39.6%
10.8
Phạm lỗi
0.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (33trận)
Chủ
Khách
Sochaux (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
3
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
7
5
3