Rosenborg
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Molde
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.35
1.35
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Molde
9'
0 - 1 Etzaz Muzafar Hussain
Kiến tạo: Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Ohi Anthony Omoijuanfo
Kristoffer Zachariassen 1 - 1
42'
52'
Etzaz Muzafar Hussain
55'
Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
65'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
66'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
73'
Ola Brynhildsen
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
74'
Carlo Holse 2 - 1
Kiến tạo: Guillermo Molins
Kiến tạo: Guillermo Molins
79'
81'
Mathis Bolly
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
87'
2 - 2 Eirik Hestad
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
90'
2 - 3 Martin Bjornbak
Kiến tạo: Eirik Hestad
Kiến tạo: Eirik Hestad
Guillermo Molins
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Molde
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
73
Pha tấn công
66
67
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
4-2-3-1
Molde
1
Hansen
25
Andersso...
26
Serbecic
16
Hovland
2
Reitan
5
Skjelbre...
4
Hoff
20
Tagseth
18
Zacharia...
10
Molins
11
Holse
1
Linde
14
Knudtzon
2
Bjornbak
6
Gregerse...
28
Haugen
17
Aursnes
16
Hussain
22
Brynhild...
7
Eikrem
23
Andersen
9
Omoijuan...
Đội hình dự bị
Rosenborg
Mikkel Konradsen Ceide
38
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Anders Konradsen
8
Pawel Chrupalla
37
Sander Tangvik
24
Emil Konradsen Ceide
35
Jonathan Augustinsson
3
Molde
20
David Datro Fofana
15
Magnus Retsius Grodem
5
Sheriff Sinyan
25
Emil Breivik
3
Birk Risa
52
Oliver Petersen
30
Mathis Bolly
19
Eirik Hestad
27
Marcus Holmgren Pedersen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
31.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.1
1.7
Bàn thua
1.5
3.5
Phạt góc
3.9
1.6
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
3.8
48%
Kiểm soát bóng
43.3%
0.6
Phạm lỗi
5.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (10trận)
Chủ
Khách
Molde (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1