Rosenborg
Đã kết thúc
4
-
1
(3 - 0)
Sandefjord
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
0.85
+1
1.05
1.05
O
3
0.93
0.93
U
3
0.95
0.95
1
1.50
1.50
X
4.20
4.20
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Sandefjord
Carlo Holse 1 - 0
7'
Stefano Vecchia Holmquist 2 - 0
17'
Carlo Holse 3 - 0
20'
29'
Vidar Ari Jonsson
37'
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
53'
Sander Moen Foss
Olaus Skarsem
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
56'
Dino Islamovic
Ra sân: Noah Jean Holm
Ra sân: Noah Jean Holm
56'
64'
Franklin Nyenetue
Ra sân: Erik Naesbak Brenden
Ra sân: Erik Naesbak Brenden
64'
Andre Sodlund
Ra sân: Moussa Nije
Ra sân: Moussa Nije
Dino Islamovic 4 - 0
Kiến tạo: Stefano Vecchia Holmquist
Kiến tạo: Stefano Vecchia Holmquist
64'
68'
4 - 1 Alexander Ruud Tveter
Kiến tạo: Vidar Ari Jonsson
Kiến tạo: Vidar Ari Jonsson
Anders Konradsen
Ra sân: Carlo Holse
Ra sân: Carlo Holse
74'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
75'
78'
Marc Vales
80'
William Albin Kurtovic
87'
Vetle Walle Egeli
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Sandefjord
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
5
18
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
8
61%
Kiểm soát bóng
39%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
539
Số đường chuyền
353
7
Phạm lỗi
14
8
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
7
24
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
7
7
Thử thách
10
135
Pha tấn công
78
66
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
4-3-3
Sandefjord
13
Lund
25
Andersso...
16
Hovland
23
Vagic
2
Reitan
11
2
Holse
20
Tagseth
5
Skjelbre...
22
Holmquis...
18
Holm
35
Ceide
1
Storevik
23
Jonsson
3
Vales
17
Foss
4
Smeulers
15
Brenden
8
Eduardo
18
Kurtovic
22
Nije
14
Tveter
11
Hansen
Đội hình dự bị
Rosenborg
Olaus Skarsem
21
Holmar Orn Eyjolffson
15
Alexander Tettey
6
Sander Tangvik
24
Anders Konradsen
8
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Dino Islamovic
9
Sandefjord
28
Danilo Malik Santos
16
Andre Sodlund
25
Henrik Falchener
93
Chuma Anene
21
Peder Meen Johansen
40
Vetle Walle Egeli
35
Sindre Walle Egeli
99
Jesper Granlund
20
Franklin Nyenetue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
54%
Kiểm soát bóng
48.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.5
3.8
Phạt góc
4
1.5
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.1
49.4%
Kiểm soát bóng
48.3%
1.9
Phạm lỗi
3.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (9trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1