Vòng 6
22:59 ngày 30/05/2021
Rosenborg
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Stabaek
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.05
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.49
X
4.35
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Rosenborg Rosenborg
Phút
Stabaek Stabaek
15'
match goal 0 - 1 Simen Soraunet Wangberg
44'
match yellow.png Simen Soraunet Wangberg
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Guillermo Molins
match change
46'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Edvard Tagseth
match change
46'
Rasmus Wiedesheim Paul 1 - 1 match goal
47'
Emil Konradsen Ceide 2 - 1 match goal
61'
68'
match yellow.png Sturla Ottesen
68'
match change Oliver Edvardsen
Ra sân: Herman Geelmuyden
69'
match change Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Markus Solbakken
Per Ciljan Skjelbred match yellow.png
72'
Kristoffer Zachariassen 3 - 1
Kiến tạo: Dino Islamovic
match goal
74'
76'
match yellow.png Sammy Skytte
Besim Serbecic 4 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Zachariassen
match goal
77'
78'
match change Oleksiy Khoblenko
Ra sân: Kosuke Kinoshita
78'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Kornelius Hansen
Jonathan Augustinsson
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
match change
79'
83'
match yellow.png Mats Goberg Solheim
Anders Konradsen
Ra sân: Adam Andersson
match change
83'
Ole Saeter
Ra sân: Dino Islamovic
match change
90'
90'
match goal 4 - 2 Herolind Shala
Kiến tạo: Mats Goberg Solheim
90'
match change Kristian Bernt Torgersen
Ra sân: Herolind Shala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rosenborg Rosenborg
Stabaek Stabaek
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
99
 
Pha tấn công
 
94
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Emil Konradsen Ceide
24
Sander Tangvik
3
Jonathan Augustinsson
27
Ole Saeter
14
Rasmus Wiedesheim Paul
8
Anders Konradsen
Rosenborg Rosenborg 4-3-3
4-2-3-1 Stabaek Stabaek
1
Hansen
25
Andersso...
16
Hovland
26
Serbecic
2
Reitan
20
Tagseth
5
Skjelbre...
4
Hoff
10
Molins
9
Islamovi...
18
Zacharia...
12
Sandberg
15
Ottesen
27
Jenssen
4
Wangberg
5
Solheim
22
Skytte
10
Solbakke...
80
Geelmuyd...
8
Shala
11
Hansen
19
Kinoshit...

Substitutes

23
Oliver Edvardsen
84
Jonas Vatne Brauti
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
67
Tortol Lumanza Lembi
14
Kristian Bernt Torgersen
30
Peder Vogt
7
Jesper Isaksen
9
Oleksiy Khoblenko
Đội hình dự bị
Rosenborg Rosenborg
Emil Konradsen Ceide 35
Sander Tangvik 24
Jonathan Augustinsson 3
Ole Saeter 27
Rasmus Wiedesheim Paul 14
Anders Konradsen 8
Rosenborg Stabaek
23 Oliver Edvardsen
84 Jonas Vatne Brauti
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
67 Tortol Lumanza Lembi
14 Kristian Bernt Torgersen
30 Peder Vogt
7 Jesper Isaksen
9 Oleksiy Khoblenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 2
3.5 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 0.6
4 Sút trúng cầu môn 4.2
48% Kiểm soát bóng 46.9%
0.6 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rosenborg (10trận)
Chủ Khách
Stabaek (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1