Rosenborg 1
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Valerenga
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
3
0.93
0.93
U
3
0.95
0.95
1
1.90
1.90
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Valerenga
20'
0 - 1 Seedy Jatta
Kiến tạo: Amor Layouni
Kiến tạo: Amor Layouni
Stefano Vecchia Holmquist 1 - 1
Kiến tạo: Noah Jean Holm
Kiến tạo: Noah Jean Holm
24'
Markus Henriksen
26'
Markus Henriksen
42'
Alexander Tettey
Ra sân: Dino Islamovic
Ra sân: Dino Islamovic
46'
Emil Konradsen Ceide 2 - 1
58'
59'
Odin Thiago Holm
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
Emil Konradsen Ceide
66'
67'
2 - 2 Odin Thiago Holm
Kiến tạo: Amor Layouni
Kiến tạo: Amor Layouni
Olaus Skarsem
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
75'
78'
Nikolaj Thomsen
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
Anders Konradsen
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
79'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Valerenga
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
10
Sút Phạt
11
35%
Kiểm soát bóng
65%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
327
Số đường chuyền
588
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
7
66
Pha tấn công
130
34
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Rosenborg
3-4-3
4-3-3
Valerenga
13
Lund
16
Hovland
15
Eyjolffs...
2
Reitan
11
Holse
7
Henrikse...
5
Skjelbre...
22
Holmquis...
35
Ceide
9
Islamovi...
18
Holm
1
Haug
8
Bjordal
4
Nation
22
Nasberg
5
Zuta
17
Christen...
7
Jensen
26
Sahraoui
19
Jatta
9
Kjartans...
11
Layouni
Đội hình dự bị
Rosenborg
Olaus Skarsem
21
Pavle Vagic
23
Alexander Tettey
6
Edvard Tagseth
20
Sander Tangvik
24
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Anders Konradsen
8
Andre Hansen
1
Valerenga
10
Albin Morfelt
14
Henrik Udahl
27
Jacob Eng
3
Brage Skaret
16
Mathias Johnsrud Emilsen
21
Mathias Dyngeland
15
Odin Thiago Holm
6
Nikolaj Thomsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
12
1
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
7.33
43%
Kiểm soát bóng
62.33%
7
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.8
1.3
Bàn thua
2.2
4.8
Phạt góc
5.2
1.3
Thẻ vàng
0.9
5
Sút trúng cầu môn
4.2
46.6%
Kiểm soát bóng
42.1%
3.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (14trận)
Chủ
Khách
Valerenga (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2