Ross County
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Hibernian 2
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Ross County
Phút
Hibernian
16'
Kevin Nisbet
Connor Randall
36'
Jordan Tillson
44'
David Cancola
Ra sân: Jordan Tillson
Ra sân: Jordan Tillson
62'
67'
Christian Doidge
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
Blair Spittal
Ra sân: Regan Charles-Cook
Ra sân: Regan Charles-Cook
72'
Blair Spittal 1 - 0
Kiến tạo: Harrison Patton
Kiến tạo: Harrison Patton
72'
76'
Scott Allan
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
81'
James Gullan
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
Keith Watson
Ra sân: Jordan White
Ra sân: Jordan White
81'
84'
Christian Doidge
90'
Martin Boyle
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ross County
Hibernian
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
2
10
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
15
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
295
Số đường chuyền
418
67%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
4
43
Đánh đầu
43
22
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
9
22
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
116
40
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Ross County
4-4-1-1
3-5-2
Hibernian
31
Maynard-...
2
Randall
16
Iacovitt...
5
Baldwin
20
Clarke
17
Charles-...
6
Patton
22
Tillson
23
Hungbo
8
Callacha...
26
White
1
Macey
6
McGinn
24
McGregor
4
Hanlon
27
Cadden
22
Doyle-Ha...
32
Campbell
11
Newell
3
Doig
15
Nisbet
10
Boyle
Đội hình dự bị
Ross County
Blair Spittal
7
David Cancola
4
Dominic Samuel
10
Jake Vokins
3
Keith Watson
15
Alex Robertson
11
Ross Laidlaw
1
Hibernian
9
Christian Doidge
23
Scott Allan
19
James Gullan
21
Maciej Kevin Dabrowski
8
Drey Wright
16
Lewis Stevenson
13
Alexandros Gogic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
7.67
3.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
42.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
1.4
3.4
Phạt góc
6.7
2.4
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
5.2
40.9%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.6
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ross County (40trận)
Chủ
Khách
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
5
HT-H/FT-T
1
5
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
3
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
6
2
7
2