Rostov FK
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.81
0.81
1
2.89
2.89
X
3.10
3.10
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Dynamo Moscow
28'
Zaurbek Pliyev
Ra sân: Dmitri Skopintsev
Ra sân: Dmitri Skopintsev
Dmitry Poloz 1 - 0
35'
46'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Charles Kabore
Ra sân: Charles Kabore
Dennis Hadzikadunic
57'
58'
Sebastian Szymanski
64'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
69'
Zaurbek Pliyev
Dmitry Poloz 2 - 0
71'
Dmitry Poloz 3 - 0
74'
Aleksandr Pavlovets
Ra sân: Roman Eremenko
Ra sân: Roman Eremenko
82'
Pontus Almqvist
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
82'
84'
Anton Terekhov
Ra sân: Daniil Lesovoy
Ra sân: Daniil Lesovoy
84'
Arsen Zakharian
Ra sân: Daniil Fomin
Ra sân: Daniil Fomin
Khoren Bayramyan 4 - 0
Kiến tạo: Denis Terentjev
Kiến tạo: Denis Terentjev
85'
Artur Sokhiev
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
89'
90'
4 - 1 Nikola Moro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Dynamo Moscow
8
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
306
Số đường chuyền
444
66%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
19
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
12
1
Đánh chặn
6
25
Ném biên
22
11
Cản phá thành công
12
19
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
53
Pha tấn công
91
41
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-1-4-1
4-2-3-1
Dynamo Moscow
1
Baburin
71
Poyarkov
5
Hadzikad...
55
Osipenko
4
Terentje...
15
Glebov
19
Bayramya...
7
Eremenko
8
Gigovic
23
Tugarev
99
Poloz
1
Shunin
2
Varela
24
Evgenyev
18
Ordets
7
Skopints...
8
Moro
77
Kabore
53
Szymansk...
74
Fomin
19
Lesovoy
11
Komliche...
Đội hình dự bị
Rostov FK
Artur Sokhiev
83
Ruslan Bezrukov
91
Danila Sukhomlinov
76
Tamaz Topuriya
58
Sergey Kochkanyan
98
Maksim Rudakov
77
David Tosevski
9
Andrey Langovich
87
Aleksandr Pavlovets
22
Pontus Almqvist
11
Dynamo Moscow
47
Arsen Zakharian
79
Sergey Slepov
5
Roman Neustadter
31
Igor Leshchuk
22
Igor Shkolik
4
Sergey Parshivlyuk
3
Zaurbek Pliyev
23
Vladislav Karapuzov
20
Vyacheslav Grulev
70
Konstantin Tyukavin
17
Anton Terekhov
34
Konstantin Rausch
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
7
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2
0.8
Bàn thua
1.6
4
Phạt góc
4.8
2
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
35.4%
Kiểm soát bóng
34.7%
4.6
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (33trận)
Chủ
Khách
Dynamo Moscow (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
4