Vòng 16
22:59 ngày 28/11/2020
Rostov FK
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.89
X
3.10
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
28'
match change Zaurbek Pliyev
Ra sân: Dmitri Skopintsev
Dmitry Poloz 1 - 0 match pen
35'
46'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Charles Kabore
Dennis Hadzikadunic match yellow.png
57'
58'
match yellow.png Sebastian Szymanski
64'
match change Konstantin Tyukavin
Ra sân: Nikolay Komlichenko
69'
match yellow.png Zaurbek Pliyev
Dmitry Poloz 2 - 0 match pen
71'
Dmitry Poloz 3 - 0 match goal
74'
Aleksandr Pavlovets
Ra sân: Roman Eremenko
match change
82'
Pontus Almqvist
Ra sân: Roman Tugarev
match change
82'
84'
match change Anton Terekhov
Ra sân: Daniil Lesovoy
84'
match change Arsen Zakharian
Ra sân: Daniil Fomin
Khoren Bayramyan 4 - 0
Kiến tạo: Denis Terentjev
match goal
85'
Artur Sokhiev
Ra sân: Dmitry Poloz
match change
89'
90'
match pen 4 - 1 Nikola Moro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
306
 
Số đường chuyền
 
444
66%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
53
 
Pha tấn công
 
91
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

83
Artur Sokhiev
91
Ruslan Bezrukov
76
Danila Sukhomlinov
58
Tamaz Topuriya
98
Sergey Kochkanyan
77
Maksim Rudakov
9
David Tosevski
87
Andrey Langovich
22
Aleksandr Pavlovets
11
Pontus Almqvist
Rostov FK Rostov FK 4-1-4-1
4-2-3-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Baburin
71
Poyarkov
5
Hadzikad...
55
Osipenko
4
Terentje...
15
Glebov
19
Bayramya...
7
Eremenko
8
Gigovic
23
Tugarev
99
Poloz
1
Shunin
2
Varela
24
Evgenyev
18
Ordets
7
Skopints...
8
Moro
77
Kabore
53
Szymansk...
74
Fomin
19
Lesovoy
11
Komliche...

Substitutes

47
Arsen Zakharian
79
Sergey Slepov
5
Roman Neustadter
31
Igor Leshchuk
22
Igor Shkolik
4
Sergey Parshivlyuk
3
Zaurbek Pliyev
23
Vladislav Karapuzov
20
Vyacheslav Grulev
70
Konstantin Tyukavin
17
Anton Terekhov
34
Konstantin Rausch
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Artur Sokhiev 83
Ruslan Bezrukov 91
Danila Sukhomlinov 76
Tamaz Topuriya 58
Sergey Kochkanyan 98
Maksim Rudakov 77
David Tosevski 9
Andrey Langovich 87
Aleksandr Pavlovets 22
Pontus Almqvist 11
Rostov FK Dynamo Moscow
47 Arsen Zakharian
79 Sergey Slepov
5 Roman Neustadter
31 Igor Leshchuk
22 Igor Shkolik
4 Sergey Parshivlyuk
3 Zaurbek Pliyev
23 Vladislav Karapuzov
20 Vyacheslav Grulev
70 Konstantin Tyukavin
17 Anton Terekhov
34 Konstantin Rausch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 48.33%
7 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
35.4% Kiểm soát bóng 34.7%
4.6 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (33trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
4