Rostov FK
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Khimki
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.87
0.87
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.07
1.07
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Khimki
Roman Tugarev 1 - 0
Kiến tạo: Dmitry Poloz
Kiến tạo: Dmitry Poloz
12'
Dmitry Poloz 2 - 0
17'
20'
Kirill Bozhenov
23'
Brian Idowu
Kirill Shchetinin
30'
Khoren Bayramyan
32'
Ihor Kalinin
43'
46'
Aleksandr Filin
Ra sân: Zakhar Volkov
Ra sân: Zakhar Volkov
46'
Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Andrey Langovich
49'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
60'
Aleksandr Mukhin
Ra sân: Ihor Kalinin
Ra sân: Ihor Kalinin
60'
Denis Terentjev
Ra sân: Andrey Langovich
Ra sân: Andrey Langovich
61'
68'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Butta Magomedov
Ra sân: Butta Magomedov
Maksim Turishchev
Ra sân: Egor Golenkov
Ra sân: Egor Golenkov
68'
78'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Stepan Melnikov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
83'
90'
2 - 1 Reziuan Mirzov
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
90'
Gia Grigalava
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Khimki
9
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
8
Sút Phạt
18
45%
Kiểm soát bóng
55%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
400
Số đường chuyền
485
16
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
3
21
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
7
12
Cản phá thành công
8
7
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-1-4-1
3-4-2-1
Khimki
30
Pesyakov
13
Kalinin
45
Silyanov
55
Osipenko
87
Langovic...
15
Glebov
7
Poloz
19
Bayramya...
88
Shchetin...
23
Tugarev
69
Golenkov
22
Lantrato...
6
Tikhiy
23
Volkov
88
Grigalav...
87
Bozhenov
70
Magomedo...
8
Glushako...
4
Idowu
19
Rudenko
44
Kukharch...
77
Mirzov
Đội hình dự bị
Rostov FK
Denis Terentjev
4
Stepan Melnikov
77
Maksim Turishchev
90
Danila Sukhomlinov
76
Aleksandr Mukhin
29
Egor Baburin
1
Alexander Dyachkov
46
Kirill Folmer
25
Khimki
1
Egor Generalov
7
Ilya Sadygov
10
Aleksandr Dolgov
25
Aleksandr Filin
20
Nemanja Glavcic
26
Artem Yuran
24
Nicholas Lawrence Anwan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5.67
53.67%
Kiểm soát bóng
33%
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
4.1
2.3
Thẻ vàng
2.7
4.7
Sút trúng cầu môn
4.3
40.8%
Kiểm soát bóng
24.9%
6.2
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (34trận)
Chủ
Khách
Khimki (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
2
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
1
2
6