Vòng 28
20:30 ngày 02/05/2021
Rostov FK
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Tambov
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
+2.5
0.80
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.11
X
7.50
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.90
+1
0.94
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Tambov Tambov
10'
match yellow.png Vladislav Karapuzov
Armin Gigovic match yellow.png
41'
53'
match yellow.png Catalin Carp
Kento Hashimoto match yellow.png
54'
Georgi Makhtadze
Ra sân: Armin Gigovic
match change
66'
Haitam Aleesami
Ra sân: Nikolay Poyarkov
match change
66'
67'
match change Roman Minaev
Ra sân: Anton Terekhov
Dmitry Poloz 1 - 0
Kiến tạo: Danil Glebov
match goal
70'
73'
match change Kirill Klimov
Ra sân: Farkhod Vasiev
Kirill Folmer
Ra sân: Dmitry Poloz
match change
75'
Aleksey Kozlov
Ra sân: Denis Terentjev
match change
75'
Kento Hashimoto 2 - 0 match goal
78'
Pavel Mamaev
Ra sân: Kento Hashimoto
match change
80'
81'
match change Zurab Gigashvili
Ra sân: Catalin Carp
81'
match change Nikita Drozdov
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
81'
match change Said Akhmaev
Ra sân: Denis Kaykov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Tambov Tambov
14
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
31
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
495
 
Số đường chuyền
 
204
81%
 
Chuyền chính xác
 
49%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
71
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Tomas Rukas
21
Georgi Makhtadze
10
Pavel Mamaev
22
Aleksandr Pavlovets
25
Kirill Folmer
13
Vladimir Obukhov
23
Roman Tugarev
34
Aleksey Kozlov
94
Vadim Lukyanov
19
Khoren Bayramyan
26
Aleksandr Saplinov
2
Haitam Aleesami
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
5-3-2 Tambov Tambov
30
Pesyakov
71
Poyarkov
5
Hadzikad...
55
Osipenko
4
Terentje...
6
Hashimot...
15
Glebov
8
Gigovic
11
Almqvist
20
Sowe
99
Poloz
30
Syamuk
23
Karapuzo...
55
Martynov
24
Kaykov
3
Denisov
26
Vasiev
19
Terekhov
81
Kabakhid...
4
Carp
7
Aliev
9
Arkhipov

Substitutes

77
Said Akhmaev
10
Evgeni Chabanov
35
Vitaliy Sychev
31
Nikita Drozdov
8
Dmitri German
5
Aleksandr Yerkin
18
Kirill Klimov
17
Zurab Gigashvili
37
Roman Minaev
2
Moris Nusuev
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Tomas Rukas 3
Georgi Makhtadze 21
Pavel Mamaev 10
Aleksandr Pavlovets 22
Kirill Folmer 25
Vladimir Obukhov 13
Roman Tugarev 23
Aleksey Kozlov 34
Vadim Lukyanov 94
Khoren Bayramyan 19
Aleksandr Saplinov 26
Haitam Aleesami 2
Rostov FK Tambov
77 Said Akhmaev
10 Evgeni Chabanov
35 Vitaliy Sychev
31 Nikita Drozdov
8 Dmitri German
5 Aleksandr Yerkin
18 Kirill Klimov
17 Zurab Gigashvili
37 Roman Minaev
2 Moris Nusuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 31.33%
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 3.3
4.5 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 3
46.6% Kiểm soát bóng 31.5%
6.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
Tambov (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
0
0
HT-H/FT-T
4
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
0
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0