Rostov FK
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Tambov
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
1.04
+2.5
0.80
0.80
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
1.11
1.11
X
7.50
7.50
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
0.90
0.90
+1
0.94
0.94
O
1.25
0.82
0.82
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Tambov
10'
Vladislav Karapuzov
Armin Gigovic
41'
53'
Catalin Carp
Kento Hashimoto
54'
Georgi Makhtadze
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
66'
Haitam Aleesami
Ra sân: Nikolay Poyarkov
Ra sân: Nikolay Poyarkov
66'
67'
Roman Minaev
Ra sân: Anton Terekhov
Ra sân: Anton Terekhov
Dmitry Poloz 1 - 0
Kiến tạo: Danil Glebov
Kiến tạo: Danil Glebov
70'
73'
Kirill Klimov
Ra sân: Farkhod Vasiev
Ra sân: Farkhod Vasiev
Kirill Folmer
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
75'
Aleksey Kozlov
Ra sân: Denis Terentjev
Ra sân: Denis Terentjev
75'
Kento Hashimoto 2 - 0
78'
Pavel Mamaev
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
80'
81'
Zurab Gigashvili
Ra sân: Catalin Carp
Ra sân: Catalin Carp
81'
Nikita Drozdov
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
81'
Said Akhmaev
Ra sân: Denis Kaykov
Ra sân: Denis Kaykov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Tambov
14
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
31
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
16
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
1
13
Sút Phạt
13
72%
Kiểm soát bóng
28%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
495
Số đường chuyền
204
81%
Chuyền chính xác
49%
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
20
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
2
23
Ném biên
16
12
Cản phá thành công
19
6
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
133
Pha tấn công
71
83
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
5-3-2
Tambov
30
Pesyakov
71
Poyarkov
5
Hadzikad...
55
Osipenko
4
Terentje...
6
Hashimot...
15
Glebov
8
Gigovic
11
Almqvist
20
Sowe
99
Poloz
30
Syamuk
23
Karapuzo...
55
Martynov
24
Kaykov
3
Denisov
26
Vasiev
19
Terekhov
81
Kabakhid...
4
Carp
7
Aliev
9
Arkhipov
Đội hình dự bị
Rostov FK
Tomas Rukas
3
Georgi Makhtadze
21
Pavel Mamaev
10
Aleksandr Pavlovets
22
Kirill Folmer
25
Vladimir Obukhov
13
Roman Tugarev
23
Aleksey Kozlov
34
Vadim Lukyanov
94
Khoren Bayramyan
19
Aleksandr Saplinov
26
Haitam Aleesami
2
Tambov
77
Said Akhmaev
10
Evgeni Chabanov
35
Vitaliy Sychev
31
Nikita Drozdov
8
Dmitri German
5
Aleksandr Yerkin
18
Kirill Klimov
17
Zurab Gigashvili
37
Roman Minaev
2
Moris Nusuev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
3.33
7
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
31.33%
6.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
3.3
4.5
Phạt góc
3.1
2.3
Thẻ vàng
2
4.8
Sút trúng cầu môn
3
46.6%
Kiểm soát bóng
31.5%
6.6
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (35trận)
Chủ
Khách
Tambov (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
0
0
HT-H/FT-T
4
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
0
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0