Rotherham United 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.76
0.76
+1
1.13
1.13
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.45
1.45
X
4.00
4.00
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Crewe Alexandra
44'
Will Jaaskelainen
45'
Josh Lundstram
Ra sân: Callum Ainley
Ra sân: Callum Ainley
Wes Harding
Ra sân: Joe Mattock
Ra sân: Joe Mattock
46'
Shane Ferguson
Ra sân: Tolaji Bola
Ra sân: Tolaji Bola
46'
Oliver Rathbone 1 - 0
54'
57'
Chris Porter
Ra sân: Scott Connor Kashket
Ra sân: Scott Connor Kashket
Freddie Ladapo
Ra sân: William Grigg
Ra sân: William Grigg
71'
Wes Harding
74'
Michael Smith
85'
Wes Harding
90'
90'
1 - 1 Chris Porter
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Crewe Alexandra
8
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
22
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
0
7
Cản sút
0
8
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
328
Số đường chuyền
343
76%
Chuyền chính xác
67%
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
43
Đánh đầu
43
15
Đánh đầu thành công
28
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
3
29
Ném biên
24
11
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
10
123
Pha tấn công
84
82
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-1-4-2
3-4-3
Crewe Alexandra
1
Johansso...
3
Mattock
6
Wood
23
Edmonds-...
4
Barlaser
15
Bola
8
Wiles
18
Rathbone
11
Ogbene
9
Grigg
24
Smith
1
Jaaskela...
22
Sass-Dav...
21
Daniels
6
Offord
2
Ramsey
16
Murphy
35
Robertso...
3
Adebisi
36
Kashket
12
Mandron
11
Ainley
Đội hình dự bị
Rotherham United
Freddie Ladapo
10
Kieran Sadlier
7
Josh Vickers
31
Michael Ihiekwe
20
Wes Harding
2
Jamie Lindsay
16
Shane Ferguson
17
Crewe Alexandra
17
Madger Antonio Gomes Aju
31
Dave Richards
15
Callum McFadzean
23
Travis Johnson
20
Josh Lundstram
14
Oliver Finney
9
Chris Porter
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
36.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
0.4
1.9
Bàn thua
1.5
3.1
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
2.1
1.6
Sút trúng cầu môn
3
42.1%
Kiểm soát bóng
54%
12.7
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
5
6
HT-H/FT-T
3
5
6
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
8
3
2
6
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
2
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
5
0
6
5