Rotherham United
Đã kết thúc
5
-
1
(2 - 1)
Gillingham 1
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.88
0.88
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
1.41
1.41
X
4.30
4.30
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.88
0.88
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Gillingham
5'
0 - 1 Oliver Lee
Kiến tạo: Ryan Jackson
Kiến tạo: Ryan Jackson
11'
Harvey Lintott
Ra sân: Max Ehmer
Ra sân: Max Ehmer
38'
Ryan Jackson
Freddie Ladapo 1 - 1
39'
45'
Gerald Sithole
Ra sân: John Akinde
Ra sân: John Akinde
Mikel Miller 2 - 1
45'
Daniel Barlaser 3 - 1
59'
Shane Ferguson
Ra sân: Mikel Miller
Ra sân: Mikel Miller
64'
71'
Ryan Jackson
Daniel Barlaser
72'
73'
Bailey Akehurst
Ra sân: Daniel Philips
Ra sân: Daniel Philips
Joshua Kayode
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
75'
William Grigg
Ra sân: Freddie Ladapo
Ra sân: Freddie Ladapo
79'
Daniel Barlaser 4 - 1
Kiến tạo: Joshua Kayode
Kiến tạo: Joshua Kayode
81'
Chiedozie Ogbene 5 - 1
Kiến tạo: Oliver Rathbone
Kiến tạo: Oliver Rathbone
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Gillingham
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
28
Tổng cú sút
1
7
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
0
7
Cản sút
0
13
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
329
Số đường chuyền
252
68%
Chuyền chính xác
52%
9
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
0
53
Đánh đầu
53
37
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
13
0
Đánh chặn
6
23
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
5
8
Kiến tạo thành bàn
2
108
Pha tấn công
77
52
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-1-4-2
5-4-1
Gillingham
1
Johansso...
2
Harding
20
Ihiekwe
23
Edmonds-...
4
Barlaser
14
Miller
18
Rathbone
8
Wiles
11
Ogbene
24
Smith
10
Ladapo
12
Chapman
2
Jackson
5
Ehmer
14
McKenzie
6
Tucker
17
Mcgoldri...
10
Lee
4
OKeefe
20
Philips
24
Carayol
15
Akinde
Đội hình dự bị
Rotherham United
Joe Mattock
3
Hakeem Odofin
22
William Grigg
9
Shane Ferguson
17
Joshua Kayode
19
Jamie Lindsay
16
Josh Vickers
31
Gillingham
27
Bailey Akehurst
22
Gerald Sithole
23
Harvey Lintott
30
Tommy Crump
19
Vadaine Oliver
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
3.67
41.33%
Kiểm soát bóng
51%
1
Thẻ vàng
0.67
0.33
Sút trúng cầu môn
3.33
6
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1
1.9
Bàn thua
1.4
2.6
Phạt góc
4.4
43.5%
Kiểm soát bóng
52.3%
1.1
Thẻ vàng
1.9
1.2
Sút trúng cầu môn
3.5
11.1
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
6
9
HT-H/FT-T
3
5
5
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
8
3
6
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
5
HT-B/FT-B
5
0
6
6