Rotherham United
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Millwall
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.06
1.06
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Millwall
Daniel Barlaser 1 - 0
9'
42'
1 - 1 Zian Flemming
Kiến tạo: Billy Mitchell
Kiến tạo: Billy Mitchell
52'
George Saville
Grant Hall
55'
Tom Eaves
Ra sân: Conor Washington
Ra sân: Conor Washington
58'
60'
Jake Cooper
Lee Peltier
Ra sân: Cohen Bramall
Ra sân: Cohen Bramall
76'
Shane Ferguson
Ra sân: Oliver Rathbone
Ra sân: Oliver Rathbone
76'
76'
Mason Bennett
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
76'
Benik Afobe
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
Tom Eaves
79'
85'
Callum Styles
Ra sân: Tyler Burey
Ra sân: Tyler Burey
Jamie Lindsay
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Millwall
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
2
9
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
350
Số đường chuyền
379
64%
Chuyền chính xác
64%
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
56
Đánh đầu
56
25
Đánh đầu thành công
31
3
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
4
24
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
118
49
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-1-4-2
4-2-3-1
Millwall
1
Johansso...
2
Harding
6
Wood
20
Hall
4
Barlaser
3
Bramall
18
Rathbone
8
Wiles
10
Norton-C...
14
Washingt...
11
Ogbene
1
Long
2
McNamara
4
Hutchins...
5
Cooper
3
Wallace
8
Mitchell
23
Saville
21
Voglsamm...
10
Flemming
14
Burey
9
Bradshaw
Đội hình dự bị
Rotherham United
Tom Eaves
9
Jamie Lindsay
16
Josh Vickers
31
Lee Peltier
21
Cameron Humphreys
24
Georgie Kelly
12
Shane Ferguson
17
Millwall
6
George Evans
16
Jamie Shackleton
7
Benik Afobe
17
Callum Styles
33
Bartosz Bialkowski
39
George Honeyman
20
Mason Bennett
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3.33
1
Sút trúng cầu môn
4
37.67%
Kiểm soát bóng
37.67%
9
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
0.9
2.4
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
2.4
1.6
Sút trúng cầu môn
3.5
41%
Kiểm soát bóng
37.3%
12.8
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (46trận)
Chủ
Khách
Millwall (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
6
5
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
7
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
4
3
HT-B/FT-B
5
0
7
2