Rotor Volgograd
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
FC Ufa 1
Địa điểm: Volgograd Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.82
0.82
O
2
0.98
0.98
U
2
0.92
0.92
1
2.94
2.94
X
2.90
2.90
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.98
0.98
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Rotor Volgograd
Phút
FC Ufa
42'
Vladislav Kamilov
Aleynik Oleg
43'
45'
Filip Mrzljak
Nikolay Kipiani
45'
46'
Dmitriy Sysuev
Kamil Mullin
Ra sân: Nikolay Kipiani
Ra sân: Nikolay Kipiani
46'
51'
Konstantin Pliev
Beka Mikeltadze
52'
57'
Artem Golubev
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
Danil Stepano
59'
65'
Jimmy Tabidze
Sergey Makarov
66'
72'
Gregory Morozov
74'
Gregory Morozov
76'
Bojan Jokic
Ra sân: Dmitriy Sysuev
Ra sân: Dmitriy Sysuev
Kamil Mullin 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Makarov
Kiến tạo: Sergey Makarov
78'
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Beka Mikeltadze
Ra sân: Beka Mikeltadze
80'
Zurab Davitashvili
81'
Flamarion Jovinho Filho
84'
90'
Bojan Jokic
Sergey Serchenkov
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotor Volgograd
FC Ufa
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
7
Thẻ vàng
8
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
18
Sút Phạt
23
52%
Kiểm soát bóng
48%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
402
Số đường chuyền
357
71%
Chuyền chính xác
69%
23
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
30
Đánh đầu
30
14
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
4
24
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
101
66
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Rotor Volgograd
4-2-3-1
5-3-2
FC Ufa
93
Condric
25
Stepano
4
Kozhemya...
27
Gogoua
13
Makarov
20
Zhigulev
8
Oleg
77
Davitash...
96
Filho
7
Kipiani
9
Mikeltad...
31
Belenov
94
Danchenk...
15
Pliev
4
Nikitin
55
Tabidze
2
Morozov
57
Krotov
29
Kamilov
24
Mrzljak
7
Sysuev
75
Zhamalet...
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd
Armen Manucharyan
3
Sergey Serchenkov
11
Evgeniy Pesegov
17
Kamil Mullin
72
Aleksandr Dovbnya
1
Aleksandr Saplinov
26
Oleg Nikolaev
18
FC Ufa
44
Sergei Borodin
22
Artem Golubev
16
Yuri Shafinsky
11
Lovro Bizjak
1
Aleksey Chernov
8
Catalin Carp
33
Aleksandr Sukhov
5
Bojan Jokic
9
Kirill Folmer
19
Gamid Agalarov
77
Azer Aliev
3
Pavel Alikin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
0.5
4.3
Phạt góc
4.8
0.9
Thẻ vàng
2.5
2.7
Sút trúng cầu môn
2.7
5.9%
Kiểm soát bóng
15.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotor Volgograd (30trận)
Chủ
Khách
FC Ufa (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
6
HT-H/FT-T
5
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
4
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
3