Vòng 18
18:00 ngày 12/12/2020
Rotor Volgograd
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Ufa 1
Địa điểm: Volgograd Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.82
O 2
0.98
U 2
0.92
1
2.94
X
2.90
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.75
0.98
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Phút
FC Ufa FC Ufa
42'
match yellow.png Vladislav Kamilov
Aleynik Oleg match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Filip Mrzljak
Nikolay Kipiani match yellow.png
45'
46'
match yellow.png Dmitriy Sysuev
Kamil Mullin
Ra sân: Nikolay Kipiani
match change
46'
51'
match yellow.png Konstantin Pliev
Beka Mikeltadze match yellow.png
52'
57'
match change Artem Golubev
Ra sân: Vladislav Kamilov
Danil Stepano match yellow.png
59'
65'
match yellow.png Jimmy Tabidze
Sergey Makarov match yellow.png
66'
72'
match yellow.png Gregory Morozov
74'
match yellow.pngmatch red Gregory Morozov
76'
match change Bojan Jokic
Ra sân: Dmitriy Sysuev
Kamil Mullin 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Makarov
match goal
78'
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Beka Mikeltadze
match change
80'
Zurab Davitashvili match yellow.png
81'
Flamarion Jovinho Filho match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Bojan Jokic
Sergey Serchenkov
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
FC Ufa FC Ufa
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
23
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
402
 
Số đường chuyền
 
357
71%
 
Chuyền chính xác
 
69%
23
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
101
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Armen Manucharyan
11
Sergey Serchenkov
17
Evgeniy Pesegov
72
Kamil Mullin
1
Aleksandr Dovbnya
26
Aleksandr Saplinov
18
Oleg Nikolaev
Rotor Volgograd Rotor Volgograd 4-2-3-1
5-3-2 FC Ufa FC Ufa
93
Condric
25
Stepano
4
Kozhemya...
27
Gogoua
13
Makarov
20
Zhigulev
8
Oleg
77
Davitash...
96
Filho
7
Kipiani
9
Mikeltad...
31
Belenov
94
Danchenk...
15
Pliev
4
Nikitin
55
Tabidze
2
Morozov
57
Krotov
29
Kamilov
24
Mrzljak
7
Sysuev
75
Zhamalet...

Substitutes

44
Sergei Borodin
22
Artem Golubev
16
Yuri Shafinsky
11
Lovro Bizjak
1
Aleksey Chernov
8
Catalin Carp
33
Aleksandr Sukhov
5
Bojan Jokic
9
Kirill Folmer
19
Gamid Agalarov
77
Azer Aliev
3
Pavel Alikin
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Armen Manucharyan 3
Sergey Serchenkov 11
Evgeniy Pesegov 17
Kamil Mullin 72
Aleksandr Dovbnya 1
Aleksandr Saplinov 26
Oleg Nikolaev 18
Rotor Volgograd FC Ufa
44 Sergei Borodin
22 Artem Golubev
16 Yuri Shafinsky
11 Lovro Bizjak
1 Aleksey Chernov
8 Catalin Carp
33 Aleksandr Sukhov
5 Bojan Jokic
9 Kirill Folmer
19 Gamid Agalarov
77 Azer Aliev
3 Pavel Alikin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.5
4.3 Phạt góc 4.8
0.9 Thẻ vàng 2.5
2.7 Sút trúng cầu môn 2.7
5.9% Kiểm soát bóng 15.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotor Volgograd (30trận)
Chủ Khách
FC Ufa (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
6
HT-H/FT-T
5
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
4
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
3