Rotor Volgograd
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Rostov FK
Địa điểm: Volgograd Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.04
1.04
O
2
1.02
1.02
U
2
0.88
0.88
1
3.25
3.25
X
2.95
2.95
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Rotor Volgograd
Phút
Rostov FK
Sergey Makarov
22'
Sergey Serchenkov
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
30'
41'
0 - 1 Armin Gigovic
46'
Dmitry Poloz
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
46'
Nikolay Poyarkov
Ra sân: Maksim Osipenko
Ra sân: Maksim Osipenko
46'
Aleksandr Saplinov
Ra sân: Georgi Makhtadze
Ra sân: Georgi Makhtadze
Ilya Zhigulev
48'
49'
Danil Glebov
58'
Pontus Almqvist
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
59'
0 - 2 Pontus Almqvist
Kiến tạo: Dmitry Poloz
Kiến tạo: Dmitry Poloz
62'
0 - 3 Ali Sowe
Danil Stepano
Ra sân: Dmitri Shomko
Ra sân: Dmitri Shomko
63'
64'
Aleksey Kozlov
Vladimir Medved
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
69'
Aboussy Cedric Gogoua
85'
89'
Maksim Turishchev
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
90'
0 - 4 Aleksandr Saplinov
Kiến tạo: Dmitry Poloz
Kiến tạo: Dmitry Poloz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotor Volgograd
Rostov FK
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
424
Số đường chuyền
300
71%
Chuyền chính xác
54%
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
52
Đánh đầu
52
25
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
3
5
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
3
22
Ném biên
25
5
Cản phá thành công
19
19
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
2
129
Pha tấn công
112
49
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Rotor Volgograd
4-2-3-1
4-3-3
Rostov FK
93
Condric
70
Shomko
27
Gogoua
4
Kozhemya...
13
Makarov
20
Zhigulev
14
Maevski
77
Davitash...
72
Mullin
96
Filho
23
Nunez
30
Pesyakov
34
Kozlov
55
Osipenko
5
Hadzikad...
2
Aleesami
21
Makhtadz...
15
Glebov
8
Gigovic
23
Tugarev
20
Sowe
19
Bayramya...
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd
Danil Stepano
25
Vladimir Medved
99
Igor Obukhov
22
Dmitri Vershkov
83
Evgeniy Pesegov
17
Solomon Kvirkvelia
33
Azat Bairyyev
28
Sergey Serchenkov
11
Nikolay Kipiani
7
Nikita Repin
34
Aleynik Oleg
8
Rostov FK
11
Pontus Almqvist
4
Denis Terentjev
22
Aleksandr Pavlovets
77
Maksim Rudakov
76
Danila Sukhomlinov
3
Tomas Rukas
99
Dmitry Poloz
90
Maksim Turishchev
71
Nikolay Poyarkov
25
Kirill Folmer
26
Aleksandr Saplinov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
4
0.9
Thẻ vàng
2
2.7
Sút trúng cầu môn
4.5
5.9%
Kiểm soát bóng
35.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotor Volgograd (30trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
6
HT-H/FT-T
5
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1