Vòng 15
20:30 ngày 22/11/2020
Rotor Volgograd
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Volgograd Arena
Thời tiết: Quang đãng, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.98
O 2.25
1.05
U 2.25
0.85
1
2.65
X
3.00
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
28'
match yellow.png Eric Cosmin Bicfalvi
Danil Stepano match yellow.png
32'
Oleg Kozhemyakin match yellow.png
36'
44'
match yellow.png Ihor Kalinin
54'
match yellow.png Branko Jovicic
Zurab Davitashvili match yellow.png
62'
Sergey Serchenkov
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
66'
66'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Dmitri Efremov
Beka Mikeltadze
Ra sân: Kamil Mullin
match change
73'
76'
match change Andrey Panyukov
Ra sân: Pavel Pogrebnyak
Ilya Zhigulev match yellow.png
78'
83'
match change Artem Shabolin
Ra sân: Othman El Kabir
90'
match yellow.png Rafal Augustyniak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
358
 
Số đường chuyền
 
355
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
6
81
 
Pha tấn công
 
114
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Aleksandr Saplinov
18
Oleg Nikolaev
9
Beka Mikeltadze
6
Patricio Matricardi
11
Sergey Serchenkov
3
Armen Manucharyan
7
Nikolay Kipiani
17
Evgeniy Pesegov
1
Aleksandr Dovbnya
Rotor Volgograd Rotor Volgograd 4-4-2
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
93
Condric
25
Stepano
27
Gogoua
33
Kvirkvel...
4
Kozhemya...
77
Davitash...
8
Oleg
20
Zhigulev
96
Filho
72
Mullin
23
Nunez
1
Pomazun
15
Kulakov
44
Rykov
6
Augustyn...
13
Kalinin
18
Jovicic
19
Miskic
11
Efremov
10
Bicfalvi
58
Kabir
9
Pogrebny...

Substitutes

21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
7
Aleksandr Dantsev
99
Evgeniy Tatarinov
69
Artem Shabolin
20
Andrey Panyukov
30
Aleksey Evseev
93
Aleksey Gerasimov
22
Aykhan Guseynov
95
Chingiz Magomadov
31
Yaroslav Hodzyur
14
Yuri Bavin
35
Nikolai Zolotov
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Aleksandr Saplinov 26
Oleg Nikolaev 18
Beka Mikeltadze 9
Patricio Matricardi 6
Sergey Serchenkov 11
Armen Manucharyan 3
Nikolay Kipiani 7
Evgeniy Pesegov 17
Aleksandr Dovbnya 1
Rotor Volgograd Ural Sverdlovsk Oblast
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
7 Aleksandr Dantsev
99 Evgeniy Tatarinov
69 Artem Shabolin
20 Andrey Panyukov
30 Aleksey Evseev
93 Aleksey Gerasimov
22 Aykhan Guseynov
95 Chingiz Magomadov
31 Yaroslav Hodzyur
14 Yuri Bavin
35 Nikolai Zolotov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 2.7
3.1 Sút trúng cầu môn 3.7
5.9% Kiểm soát bóng 29.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotor Volgograd (32trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1