Royal Antwerp
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.87
2.87
X
3.15
3.15
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Anderlecht
17'
Elias Cobbaut
Pieter Gerkens
Ra sân: Faris Haroun
Ra sân: Faris Haroun
41'
52'
0 - 1 Majeed Ashimeru
Kiến tạo: Lukas Nmecha
Kiến tạo: Lukas Nmecha
62'
0 - 2 Michael Murillo
Kiến tạo: Adrien Trebel
Kiến tạo: Adrien Trebel
Dieudonne Mbokani
Ra sân: Birger Verstraete
Ra sân: Birger Verstraete
68'
77'
0 - 3 Anouar Ait El Hadj
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Kiến tạo: Yari Verschaeren
79'
Francis Amuzu
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
Koji Miyoshi
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
80'
Aurelio Buta
Ra sân: Nill De Pauw
Ra sân: Nill De Pauw
80'
84'
0 - 4 Yari Verschaeren
Kiến tạo: Lukas Nmecha
Kiến tạo: Lukas Nmecha
85'
Paul Omo Mukairu
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
88'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
Maxime Le Marchand 1 - 4
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Anderlecht
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
476
Số đường chuyền
601
83%
Chuyền chính xác
87%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
5
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
5
21
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
15
14
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
4
108
Pha tấn công
106
36
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
3-5-2
4-2-3-1
Anderlecht
97
Wolf
2
Laet
31
Marchand
21
Batubins...
94
Lukaku
38
Haroun
18
Hongla
5
Verstrae...
14
Pauw
11
Refaelov
7
Ze
1
Wellenre...
62
Murillo
20
Miazga
22
Cobbaut
14
Mykhayly...
48
Lokonga
25
Trebel
18
Ashimeru
51
Verschae...
46
Hadj
7
Nmecha
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Pieter Gerkens
16
Aurelio Buta
30
Dieudonne Mbokani
70
Koji Miyoshi
19
Jeremy Gelin
26
Abdoulaye Seck
4
Jean Butez
46
Anderlecht
16
Bart Verbruggen
12
Paul Omo Mukairu
23
Abdoulaye Diaby
11
Jacob Bruun Larsen
54
Killian Sardella
92
Kemar Lawrence
40
Francis Amuzu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
54.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
0.9
Bàn thua
1
5.6
Phạt góc
3.8
1.8
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
58.6%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (47trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
8
10
4
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
6
0
5