Royal Antwerp
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
3
0.90
0.90
U
3
0.96
0.96
1
1.99
1.99
X
3.45
3.45
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Cercle Brugge
39'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Michel-Ange Balikwisha 1 - 0
Kiến tạo: Michael Frey
Kiến tạo: Michael Frey
48'
54'
Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
54'
Senna Miangue
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Pieter Gerkens
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
69'
75'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey Penalty cancelled
76'
1 - 1 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
77'
Olivier Deman
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
Mbwana Samatta
Ra sân: Koji Miyoshi
Ra sân: Koji Miyoshi
77'
Johannes Eggestein
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Cercle Brugge
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
514
Số đường chuyền
264
75%
Chuyền chính xác
57%
6
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
37
Đánh đầu
37
22
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
2
29
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
127
Pha tấn công
104
63
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
4-2-3-1
4-2-3-1
Cercle Brugge
1
Butez
21
Vines
24
Dorian
30
Seck
34
Bataille
4
Nainggol...
8
Yusuf
10
Balikwis...
19
Miyoshi
14
Hedilazi...
99
Frey
21
Oliveira
8
Decoster...
5
Popovic
4
Daland
2
Silva,Vi...
14
Vanhoutt...
28
Bruggen
34
Somers
10
Hotic
11
Matondo
9
Denkey
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Mbwana Samatta
70
William William Pacho Tenorio
51
Ortwin De Wolf
26
Faris Haroun
38
Pieter Gerkens
16
Dinis Da Costa Lima Almeida
61
Johannes Eggestein
9
Cercle Brugge
19
Dimitar Velkovski
3
David Sousa Albino
23
Olivier Deman
22
Leonardo Da Silva Lopes
89
Sebastien Bruzzese
18
Senna Miangue
42
Aske Sampers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
53.67%
Kiểm soát bóng
37.67%
11.67
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1
5.7
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
2
4.6
Sút trúng cầu môn
4.5
60.7%
Kiểm soát bóng
39.8%
11.1
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (46trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
8
5
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
1
6
3
2