Vòng 34
01:45 ngày 10/04/2022
Royal Antwerp
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 3
0.90
U 3
0.96
1
1.99
X
3.45
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
39'
match yellow.png Victor Alexander da Silva,Vitinho
Michel-Ange Balikwisha 1 - 0
Kiến tạo: Michael Frey
match goal
48'
54'
match change Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Charles Vanhoutte
54'
match change Senna Miangue
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Pieter Gerkens
Ra sân: Benson Hedilazio
match change
69'
75'
match var Ahoueke Steeve Kevin Denkey Penalty cancelled
76'
match goal 1 - 1 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
77'
match change Olivier Deman
Ra sân: Thibo Somers
Mbwana Samatta
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
77'
Johannes Eggestein
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Cercle Brugge Cercle Brugge
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
514
 
Số đường chuyền
 
264
75%
 
Chuyền chính xác
 
57%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
5
37
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
104
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Mbwana Samatta
51
William William Pacho Tenorio
26
Ortwin De Wolf
38
Faris Haroun
16
Pieter Gerkens
61
Dinis Da Costa Lima Almeida
9
Johannes Eggestein
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-2-3-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
1
Butez
21
Vines
24
Dorian
30
Seck
34
Bataille
4
Nainggol...
8
Yusuf
10
Balikwis...
19
Miyoshi
14
Hedilazi...
99
Frey
21
Oliveira
8
Decoster...
5
Popovic
4
Daland
2
Silva,Vi...
14
Vanhoutt...
28
Bruggen
34
Somers
10
Hotic
11
Matondo
9
Denkey

Substitutes

19
Dimitar Velkovski
3
David Sousa Albino
23
Olivier Deman
22
Leonardo Da Silva Lopes
89
Sebastien Bruzzese
18
Senna Miangue
42
Aske Sampers
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Mbwana Samatta 70
William William Pacho Tenorio 51
Ortwin De Wolf 26
Faris Haroun 38
Pieter Gerkens 16
Dinis Da Costa Lima Almeida 61
Johannes Eggestein 9
Royal Antwerp Cercle Brugge
19 Dimitar Velkovski
3 David Sousa Albino
23 Olivier Deman
22 Leonardo Da Silva Lopes
89 Sebastien Bruzzese
18 Senna Miangue
42 Aske Sampers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 37.67%
11.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
60.7% Kiểm soát bóng 39.8%
11.1 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (46trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
5
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
1
6
3
2