Royal Antwerp
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.91
0.91
O
3
1.02
1.02
U
3
0.88
0.88
1
3.60
3.60
X
3.60
3.60
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Club Brugge
38'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Birger Verstraete
75'
75'
Noa Lang
Nana Opoku Ampomah
Ra sân: Koji Miyoshi
Ra sân: Koji Miyoshi
76'
Alexis De Sart
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
76'
81'
Hans Vanaken
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
85'
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
Nill De Pauw
Ra sân: Jordan Lukaku
Ra sân: Jordan Lukaku
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Club Brugge
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
46%
Kiểm soát bóng
54%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
425
Số đường chuyền
507
76%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
25
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
5
12
Ném biên
28
13
Cản phá thành công
10
13
Thử thách
13
112
Pha tấn công
141
57
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
3-4-2-1
4-3-3
Club Brugge
46
Butez
2
Laet
31
Marchand
4
Seck
94
Lukaku
18
Hongla
5
Verstrae...
30
Buta
19
Miyoshi
16
Gerkens
70
Mbokani
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossouno...
44
Mechele
2
Sobol
25
Vormer
3
Balanta
26
Rits
90
Ketelaer...
29
Dost
10
Lang
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Nana Opoku Ampomah
23
Alexis De Sart
25
Ivan Pavlic
48
Zeno Van Den Bosch
63
Nill De Pauw
14
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
90
Ortwin De Wolf
97
Club Brugge
15
Matej Mitrovic
7
Tahith Chong
28
Ignace Van Der Brempt
22
Ethan Horvath
20
Hans Vanaken
24
Stefano Denswil
27
Youssouph Mamadou Badji
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
7.67
63.67%
Kiểm soát bóng
51%
11.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.9
0.6
Bàn thua
1.1
5.9
Phạt góc
6
1.4
Thẻ vàng
1.3
5.2
Sút trúng cầu môn
5.3
61.3%
Kiểm soát bóng
54.2%
10.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (43trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
12
5
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
6
0
12