Royal Antwerp
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Oostende
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
1.98
1.98
X
3.40
3.40
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Oostende
8'
Jack Hendry
Pieter Gerkens 1 - 0
Kiến tạo: Aurelio Buta
Kiến tạo: Aurelio Buta
15'
Jordan Lukaku
22'
Aurelio Buta
34'
35'
1 - 1 Fashion Sakala
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Simen Juklerod
Ra sân: Jordan Lukaku
Ra sân: Jordan Lukaku
46'
Martin Hongla
51'
59'
Andrew Hjulsager
62'
Nick Batzner
66'
Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
Birger Verstraete
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
77'
80'
Marko Kvasina
Ra sân: Makhtar Gueye
Ra sân: Makhtar Gueye
85'
1 - 2 Marko Kvasina
Kiến tạo: Ari Freyr Skulason
Kiến tạo: Ari Freyr Skulason
Nana Opoku Ampomah
Ra sân: Aurelio Buta
Ra sân: Aurelio Buta
88'
Bruny Nsimba
Ra sân: Frank Boya
Ra sân: Frank Boya
88'
90'
Evangelos Patoulidis
Ra sân: Nick Batzner
Ra sân: Nick Batzner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Oostende
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
490
Số đường chuyền
408
76%
Chuyền chính xác
69%
7
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
10
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
22
9
Đánh chặn
4
24
Ném biên
36
18
Cản phá thành công
22
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
130
Pha tấn công
128
57
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
3-4-2-1
3-5-2
Oostende
1
Beiranva...
2
Laet
21
Batubins...
4
Seck
94
Lukaku
18
Hongla
15
Boya
30
Buta
11
Refaelov
16
Gerkens
7
Ze
99
Castro
33
Tanghe
4
Hendry
15
Jakel
25
Bataille
34
Batzner
6
Arpino
17
Hjulsage...
23
Skulason
7
Gueye
10
Sakala
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Alexis De Sart
25
Simen Juklerod
6
Birger Verstraete
5
Nana Opoku Ampomah
23
Bruny Nsimba
22
Nill De Pauw
14
Cristian Benavente Bristol
24
Davor Matijas
71
Oostende
12
Marvin Dewaele
24
Evangelos Patoulidis
11
Indy Boonen
8
Francois Marquet
19
Mamadou Khady Thiam
21
Marko Kvasina
22
Jordy Schelfhout
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
3.6
1.7
Thẻ vàng
2.2
4.6
Sút trúng cầu môn
2.9
60.7%
Kiểm soát bóng
41.5%
11.1
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (46trận)
Chủ
Khách
Oostende (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
8
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
1
6
5
6