Rubin Kazan
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.14
1.14
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.78
0.78
1
2.87
2.87
X
3.25
3.25
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Spartak Moscow
Filip Uremovic
18'
Oliver Abildgaard
37'
Djordje Despotovic
42'
47'
Samuel Gigot
Ilya Samoshnikov 1 - 0
49'
60'
Mikhail Ignatov
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
60'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Victor Moses
Ra sân: Victor Moses
Aleksandr Zuev
66'
Khvicha Kvaratskhelia
68'
69'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
Oleg Shatov
70'
Darko Jevtic
Ra sân: Oleg Shatov
Ra sân: Oleg Shatov
73'
Vladislav Ignatyev
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
75'
79'
Nikolay Rasskazov
82'
Alex Kral
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
82'
Georgi Melkadze
Ra sân: Nail Umyarov
Ra sân: Nail Umyarov
Denis Makarov
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
83'
88'
Alexander Sobolev
90'
Reziuan Mirzov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Spartak Moscow
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
6
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
18
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
312
Số đường chuyền
394
67%
Chuyền chính xác
73%
14
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
21
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
7
19
Ném biên
39
14
Cản phá thành công
13
23
Thử thách
17
86
Pha tấn công
132
33
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-3-3
4-2-3-1
Spartak Moscow
22
Dyupin
77
Samoshni...
4
Begic
5
Uremovic
23
Zuev
8
Shatov
28
Abildgaa...
6
Bum
21
Kvaratsk...
9
Despotov...
99
Haksaban...
98
Maksimen...
92
Rasskazo...
2
Gigot
14
Djikia
6
Medeiros
18
Umyarov
47
Zobnin
8
Moses
11
Larsson
24
Promes
7
Sobolev
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Mikhail Kostyukov
14
Leon Musaev
38
Konstantin Nizhegorodov
97
Denis Makarov
25
Ivan Ignatyev
19
Vladislav Ignatyev
20
Darko Jevtic
10
Soltmurad Bakaev
7
Georgi Zotov
31
Aleksey Gritsaenko
27
Nikita Medvedev
1
Nikita Yanovich
66
Spartak Moscow
21
Georgi Melkadze
10
Zelimkhan Bakaev
91
Daniil Markov
38
Andrei Yeschenko
29
Ilya Kutepov
17
Alexander Lomovitskiy
22
Mikhail Ignatov
33
Alex Kral
32
Artyom Rebrov
56
Ilya Gaponov
77
Reziuan Mirzov
4
Jorrit Hendrix
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
43%
Kiểm soát bóng
45%
14.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
0.8
3.2
Phạt góc
4.1
1.8
Thẻ vàng
2.6
2.3
Sút trúng cầu môn
4.4
33%
Kiểm soát bóng
46.2%
9.6
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (31trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
5
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
3
3
2
3