Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.87
2.87
X
3.15
3.15
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Hiroshima Sanfrecce
50'
Sho Sasaki
57'
Ryo Nagai
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
72'
Ayumu Ohata
Ra sân: Shinya Nakano
Ra sân: Shinya Nakano
72'
78'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
78'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
Fuchi Honda
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
80'
Toshio Shimakawa
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
80'
Ismael Dunga
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
87'
90'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Hiroshima Sanfrecce
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
7
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
5
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
77
66
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-3-2-2
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
22
Koyamats...
41
Matsuoka
24
Iino
44
Sento
10
Higuchi
9
Yamashit...
8
HAYASHI
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
24
Higashi
14
Silva
8
Kawabe
6
Aoyama
10
Morishim...
29
Asano
23
Ayukawa
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Toshio Shimakawa
4
Ismael Dunga
33
Tatsuya Morita
1
Ayumu Ohata
31
Yoshihiro Nakano
7
Fuchi Honda
23
Masaya Tashiro
30
Hiroshima Sanfrecce
1
Takuto Hayashi
20
Ryo Nagai
27
Rhayner Santos Nascimento
3
Akira Ibayashi
41
Yoichi Naganuma
37
Jose Antonio dos Santos Junior
15
Tomoya Fujii
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6
45.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
11
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.6
3.9
Phạt góc
7.2
1.5
Thẻ vàng
0.9
3.4
Sút trúng cầu môn
6.5
51.6%
Kiểm soát bóng
54.2%
11.6
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (8trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1